Bản dịch của từ Yodeling trong tiếng Việt
Yodeling

Yodeling (Verb)
She enjoys yodeling at social events in her hometown every summer.
Cô ấy thích hát yodeling tại các sự kiện xã hội ở quê hương mỗi mùa hè.
He does not like yodeling during our gatherings; it's too loud.
Anh ấy không thích hát yodeling trong các buổi gặp gỡ của chúng ta; nó quá ồn.
Do you think yodeling can attract more people to our festival?
Bạn có nghĩ rằng hát yodeling có thể thu hút nhiều người hơn đến lễ hội của chúng ta không?
Dạng động từ của Yodeling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yodel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yodeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yodeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yodels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yodeling |
Yodeling (Noun)
Yodeling is popular in social gatherings in the Swiss Alps.
Yodeling rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở dãy Alps Thụy Sĩ.
Yodeling is not common in urban social events in the USA.
Yodeling không phổ biến trong các sự kiện xã hội đô thị ở Mỹ.
Is yodeling often performed at social festivals in Austria?
Yodeling có thường được biểu diễn tại các lễ hội xã hội ở Áo không?
Họ từ
Yodeling là một hình thức ca hát đặc trưng, kết hợp giữa giọng nói và giọng hát, thường được sử dụng trong âm nhạc dân gian của các vùng núi, đặc biệt là Thụy Sĩ và Áo. Phương pháp này cho phép ca sĩ chuyển đổi nhanh chóng giữa giọng trầm và giọng cao, tạo ra âm thanh độc đáo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng. Yodeling thường được liên kết với truyền thống văn hóa và giải trí.
Từ "yodeling" có nguồn gốc từ tiếng Đức "jodeln", có nghĩa là "hát" hoặc "kêu gọi". Nó xuất phát từ một dạng âm nhạc truyền thống tại vùng núi Alps, nơi người dân sử dụng kỹ thuật thay đổi giọng từ thấp sang cao nhằm giao tiếp qua những khoảng cách xa. Kỹ thuật này không chỉ mang tính giải trí mà còn thể hiện sự kết nối văn hóa đặc trưng. Ý nghĩa hiện tại của "yodeling" chủ yếu chỉ các bài hát có phong cách hát chuyển giọng mạnh mẽ, phản ánh di sản văn hóa và truyền thống âm nhạc của vùng núi.
Yodeling là một thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật hát đặc trưng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa dân gian của Thụy Sĩ và các khu vực Alpine. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong các thành phần nghe, nói, đọc, viết như là một khái niệm phổ biến. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về âm nhạc hoặc văn hóa trong phần viết hoặc nói. Thông thường, yodeling được đề cập trong các buổi biểu diễn văn hóa, lễ hội hoặc các khóa học về âm nhạc dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp