Bản dịch của từ Yodh trong tiếng Việt

Yodh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yodh (Noun)

jˈɑd
jˈɑd
01

Một công cụ dùng để đọc kinh torah.

A tool used to read a torah.

Ví dụ

The rabbi used a yodh to read the Torah during services.

Vị rabbi đã sử dụng một yodh để đọc Torah trong buổi lễ.

Many people do not own a yodh for reading the Torah.

Nhiều người không sở hữu một yodh để đọc Torah.

Is a yodh necessary for reading the Torah accurately?

Có cần một yodh để đọc Torah chính xác không?

02

Chữ cái thứ mười của nhiều bảng chữ cái/abjads semitic (phoenician, aramaic, do thái, syriac, tiếng ả rập và các bảng chữ cái khác).

The tenth letter of many semitic alphabetsabjads phoenician aramaic hebrew syriac arabic and others.

Ví dụ

Yodh is the tenth letter in the Hebrew alphabet used in Israel.

Yodh là chữ cái thứ mười trong bảng chữ cái Hebrew được sử dụng ở Israel.

The letter yodh does not appear in Arabic script for social media.

Chữ yodh không xuất hiện trong chữ viết Ả Rập cho mạng xã hội.

Is yodh important in the context of social media in Israel?

Yodh có quan trọng trong bối cảnh mạng xã hội ở Israel không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yodh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yodh

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.