Bản dịch của từ Yohimbine trong tiếng Việt

Yohimbine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yohimbine (Noun)

jˌoʊmˈɪbiən
jˌoʊmˈɪbiən
01

Một hợp chất tinh thể độc hại thu được từ vỏ cây yohimbe, được sử dụng làm chất ngăn chặn adrenergic và cũng như thuốc kích thích tình dục trong điều trị chứng bất lực.

A toxic crystalline compound obtained from the bark of the yohimbe tree used as an adrenergic blocking agent and also as an aphrodisiac in the treatment of impotence.

Ví dụ

Yohimbine is often discussed in social settings about enhancing sexual performance.

Yohimbine thường được thảo luận trong các buổi giao lưu về việc nâng cao hiệu suất tình dục.

Many people do not understand the risks of using yohimbine socially.

Nhiều người không hiểu những rủi ro khi sử dụng yohimbine trong xã hội.

Is yohimbine safe to use in social situations for boosting libido?

Yohimbine có an toàn để sử dụng trong các tình huống xã hội để tăng cường ham muốn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yohimbine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yohimbine

Không có idiom phù hợp