Bản dịch của từ Yoink trong tiếng Việt

Yoink

Verb Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yoink (Verb)

01

(từ tượng thanh) tạo ra tiếng kêu.

Onomatopoeia to make an oinking sound.

Ví dụ

She yoinked the last piece of cake from the plate.

Cô ấy đã lấy mảnh bánh cuối cùng từ đĩa.

He never yoinks food from others without asking first.

Anh ấy không bao giờ lấy đồ ăn từ người khác mà không hỏi trước.

Did you yoink the pen from her desk during the exam?

Bạn đã lấy cây bút từ bàn làm việc của cô ấy trong kỳ thi chưa?

She yoinked the last cookie from the plate.

Cô ấy đã lấy chiếc bánh quy cuối cùng từ đĩa.

He doesn't yoink other people's ideas in his essays.

Anh ấy không đánh cắp ý tưởng của người khác trong bài luận của mình.

02

(từ lóng) giết.

Slang to kill.

Ví dụ

She yoinked the idea from her friend's essay.

Cô ấy đã cướp ý tưởng từ bài tiểu luận của bạn.

He never yoinks other people's work in his writing.

Anh ấy không bao giờ giết chết công việc của người khác trong văn bản của mình.

Did they yoink the research data for their IELTS presentation?

Họ đã cướp dữ liệu nghiên cứu cho bài thuyết trình IELTS của họ chưa?

He yoinks his chances of success by not studying.

Anh ấy giết đi cơ hội thành công bằng cách không học.

She never yoinks opportunities to improve her skills.

Cô ấy không bao giờ giết cơ hội để cải thiện kỹ năng của mình.

03

(thông tục) nhảy lò cò hoặc nảy lên.

Colloquial to hop or bounce.

Ví dụ

She yoinked the last piece of cake at the party.

Cô ấy đã nhảy lên miếng bánh cuối cùng tại bữa tiệc.

He never yoinks in public, always polite and reserved.

Anh ấy không bao giờ nhảy lên ở nơi công cộng, luôn lịch sự và kín đáo.

Did she yoink the microphone during the speech yesterday?

Cô ấy đã nhảy lên micro trong bài phát biểu ngày hôm qua chứ?

She yoinked the last piece of cake from the table.

Cô ấy đã nhảy lên và lấy miếng bánh cuối cùng từ bàn.

He never yoinks others' ideas during group discussions.

Anh ấy không bao giờ nhảy vào ý kiến của người khác trong buổi thảo luận nhóm.

Yoink (Noun)

01

(từ lóng) một người bình thường không có gì để giới thiệu họ.

Slang an ordinary person with nothing to recommend them.

Ví dụ

She's just a yoink, not a leader in the group.

Cô ấy chỉ là một người bình thường, không phải là người lãnh đạo trong nhóm.

Don't listen to that yoink; they have no valuable insights.

Đừng nghe theo người bình thường đó; họ không có cái nhìn có giá trị nào.

Is he a yoink or does he have any special skills?

Anh ấy là một người bình thường hay có kỹ năng đặc biệt nào không?

She's just a yoink, no special skills or talents.

Cô ấy chỉ là một người bình thường, không có kỹ năng đặc biệt hay tài năng.

He is not a yoink, he's a talented musician and writer.

Anh ấy không phải là người bình thường, anh ấy là một nhạc sĩ và nhà văn tài năng.

Yoink (Interjection)

01

(thông tục) dùng để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự ấn tượng.

Colloquial used for emphasis or to express that one is impressed.

Ví dụ

Yoink! She scored a perfect 9 in her IELTS writing test.

Yoink! Cô ấy đạt điểm 9 hoàn hảo trong bài thi viết IELTS của mình.

Don't yoink about it, just focus on improving your speaking skills.

Đừng yoink về nó, hãy tập trung vào việc cải thiện kỹ năng nói của bạn.

Yoink? Did you hear the news about the upcoming IELTS workshop?

Yoink? Bạn đã nghe tin tức về buổi hội thảo IELTS sắp tới chưa?

Yoink! That was a fantastic presentation, Jessica!

Yoink! Đó là một bài thuyết trình tuyệt vời, Jessica!

Didn't you hear me? I said 'yoink' when he finished!

Bạn có nghe tôi nói không? Tôi đã nói 'yoink' khi anh ấy kết thúc!

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yoink cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yoink

Không có idiom phù hợp