Bản dịch của từ Youngin trong tiếng Việt
Youngin

Youngin (Noun)
The youngin played soccer at the park every Saturday morning.
Cậu bé đã chơi bóng đá ở công viên mỗi sáng thứ Bảy.
The youngin did not attend the social event last weekend.
Cậu bé đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the youngin interested in joining the community service project?
Cậu bé có hứng thú tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
Từ "youngin" là một từ lóng trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng để chỉ một người trẻ tuổi, thường là thanh thiếu niên hoặc trẻ em. Thuật ngữ này mang tính chất thân mật và thường được sử dụng trong văn hóa dân gian, đặc biệt trong các cộng đồng đô thị. Mặc dù không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "youngin" thể hiện sự gần gũi và có thể được dùng để chỉ con cái hoặc những người trẻ trong nhóm bạn bè.
Từ "youngin" xuất phát từ tiếng Anh, mang âm sắc dân gian và thường được sử dụng trong văn hóa hiện đại để chỉ những người trẻ tuổi hoặc thanh thiếu niên. Gốc từ "young", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geong", có nghĩa là trẻ, với nguồn gốc Latin là "iuvenis", chỉ người thanh niên. Qua thời gian, "youngin" đã tích lũy một sắc thái thân mật và không chính thức, phản ánh sự gắn bó và sự tôn trọng đối với thế hệ trẻ trong xã hội đương đại.
Từ "youngin" thường không xuất hiện trong các tài liệu chính thức của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất lóng và không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh không chính thức, như hội thoại hàng ngày, "youngin" thường được dùng để chỉ những người trẻ tuổi hoặc thanh thiếu niên, thường trong các cộng đồng đô thị hoặc văn hóa trẻ. Điều này phản ánh sự thân mật và sự gần gũi trong giao tiếp.