Bản dịch của từ Your budget doesn't quite stretch to trong tiếng Việt
Your budget doesn't quite stretch to

Your budget doesn't quite stretch to (Phrase)
The dinner at the fancy restaurant is beyond your budget.
Bữa tối tại nhà hàng sang trọng vượt quá ngân sách của bạn.
Your budget doesn't quite stretch to buy new clothes this month.
Ngân sách của bạn không đủ để mua sắm quần áo mới tháng này.
Is your budget enough for a vacation this year?
Ngân sách của bạn có đủ cho một kỳ nghỉ năm nay không?
Your budget doesn't quite stretch to a luxury vacation in Hawaii.
Ngân sách của bạn không đủ cho một kỳ nghỉ sang trọng ở Hawaii.
Your budget doesn't quite stretch to afford a new car this year.
Ngân sách của bạn không đủ để mua một chiếc xe mới năm nay.
Your budget doesn't quite stretch to a luxury vacation in Bali.
Ngân sách của bạn không đủ cho một kỳ nghỉ sang trọng ở Bali.
Your budget doesn't quite stretch to buying a new car this year.
Ngân sách của bạn không đủ để mua một chiếc xe mới năm nay.
Does your budget quite stretch to cover the concert tickets?
Ngân sách của bạn có đủ để chi trả cho vé concert không?
Your budget doesn't quite stretch to a luxury vacation in Hawaii.
Ngân sách của bạn không đủ cho một kỳ nghỉ sang trọng ở Hawaii.
Your budget doesn't quite stretch to buying new clothes for the event.
Ngân sách của bạn không đủ để mua sắm quần áo mới cho sự kiện.
Được sử dụng để chỉ ra rằng cần có thêm tiền để thực hiện một giao dịch mua sắm.
Used to signify that additional funds are necessary to make a purchase.
Your budget doesn't quite stretch to a new smartphone this month.
Ngân sách của bạn không đủ để mua một chiếc smartphone mới tháng này.
Your budget doesn't quite stretch to attending the concert next week.
Ngân sách của bạn không đủ để tham dự buổi hòa nhạc tuần tới.
Does your budget quite stretch to a vacation this summer?
Ngân sách của bạn có đủ để đi nghỉ hè này không?
Your budget doesn't quite stretch to cover a new smartphone this month.
Ngân sách của bạn không đủ để mua một chiếc smartphone mới trong tháng này.
Your budget doesn't quite stretch to afford a social event ticket.
Ngân sách của bạn không đủ để mua vé sự kiện xã hội.
Cụm từ "your budget doesn't quite stretch to" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả tình trạng tài chính của một cá nhân không đủ để chi trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Câu này mang hàm ý rằng ngân sách hiện tại không đủ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể nhấn mạnh tính hóm hỉnh hơn.