Bản dịch của từ Your budget doesn't quite stretch to trong tiếng Việt

Your budget doesn't quite stretch to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Your budget doesn't quite stretch to (Phrase)

jˈɔɹ bˈʌdʒɨt dˈʌzənt kwˈaɪt stɹˈɛtʃ tˈu
jˈɔɹ bˈʌdʒɨt dˈʌzənt kwˈaɪt stɹˈɛtʃ tˈu
01

Chỉ ra rằng một cái gì đó quá đắt so với khả năng tài chính của bạn.

Indicates that something is too expensive for your financial limits.

Ví dụ

The dinner at the fancy restaurant is beyond your budget.

Bữa tối tại nhà hàng sang trọng vượt quá ngân sách của bạn.

Your budget doesn't quite stretch to buy new clothes this month.

Ngân sách của bạn không đủ để mua sắm quần áo mới tháng này.

Is your budget enough for a vacation this year?

Ngân sách của bạn có đủ cho một kỳ nghỉ năm nay không?

Your budget doesn't quite stretch to a luxury vacation in Hawaii.

Ngân sách của bạn không đủ cho một kỳ nghỉ sang trọng ở Hawaii.

Your budget doesn't quite stretch to afford a new car this year.

Ngân sách của bạn không đủ để mua một chiếc xe mới năm nay.

02

Diễn đạt sự không có khả năng chi trả cho một cái gì đó trong giới hạn ngân sách của mình.

Expresses the inability to afford something within one's budget constraints.

Ví dụ

Your budget doesn't quite stretch to a luxury vacation in Bali.

Ngân sách của bạn không đủ cho một kỳ nghỉ sang trọng ở Bali.

Your budget doesn't quite stretch to buying a new car this year.

Ngân sách của bạn không đủ để mua một chiếc xe mới năm nay.

Does your budget quite stretch to cover the concert tickets?

Ngân sách của bạn có đủ để chi trả cho vé concert không?

Your budget doesn't quite stretch to a luxury vacation in Hawaii.

Ngân sách của bạn không đủ cho một kỳ nghỉ sang trọng ở Hawaii.

Your budget doesn't quite stretch to buying new clothes for the event.

Ngân sách của bạn không đủ để mua sắm quần áo mới cho sự kiện.

03

Được sử dụng để chỉ ra rằng cần có thêm tiền để thực hiện một giao dịch mua sắm.

Used to signify that additional funds are necessary to make a purchase.

Ví dụ

Your budget doesn't quite stretch to a new smartphone this month.

Ngân sách của bạn không đủ để mua một chiếc smartphone mới tháng này.

Your budget doesn't quite stretch to attending the concert next week.

Ngân sách của bạn không đủ để tham dự buổi hòa nhạc tuần tới.

Does your budget quite stretch to a vacation this summer?

Ngân sách của bạn có đủ để đi nghỉ hè này không?

Your budget doesn't quite stretch to cover a new smartphone this month.

Ngân sách của bạn không đủ để mua một chiếc smartphone mới trong tháng này.

Your budget doesn't quite stretch to afford a social event ticket.

Ngân sách của bạn không đủ để mua vé sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/your budget doesn't quite stretch to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Your budget doesn't quite stretch to

Không có idiom phù hợp