Bản dịch của từ Zen trong tiếng Việt

Zen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zen(Noun)

zˈɛn
ˈzɛn
01

Một trạng thái tĩnh lặng, chú ý trong đó hành động của con người được dẫn dắt bởi trực giác hơn là bởi nỗ lực có ý thức.

A state of calm attentiveness in which ones actions are guided by intuition rather than by conscious effort

Ví dụ
02

Một trường phái Phật giáo Đại thừa nhấn mạnh thiền như là phương pháp để đạt được giác ngộ.

A school of Mahayana Buddhism that emphasizes meditation as the means to achieve enlightenment

Ví dụ
03

Một hình thức thiền xuất phát từ trường phái Phật giáo Thiền.

A form of meditation that originated in the Zen school of Buddhism

Ví dụ

Họ từ