Bản dịch của từ Zen trong tiếng Việt
Zen

Zen (Noun)
Một trường phái phật giáo đại thừa của nhật bản nhấn mạnh giá trị của thiền định và trực giác.
A japanese school of mahayana buddhism emphasizing the value of meditation and intuition.
She found peace through practicing zen meditation daily.
Cô ấy tìm thấy hòa bình thông qua việc thiền zen hàng ngày.
The zen center in town offers classes on meditation techniques.
Trung tâm thiền zen trong thị trấn cung cấp lớp học về kỹ thuật thiền.
Many people are drawn to the zen philosophy of mindfulness.
Nhiều người hấp dẫn bởi triết lý thiền zen về sự chú ý.
Zen (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của thiền tông.
Relating to or characteristic of zen buddhism.
Her zen attitude helped her navigate through stressful social situations.
Thái độ zen của cô ấy giúp cô ấy điều hướng qua các tình huống xã hội căng thẳng.
The zen garden in the community center provided a peaceful retreat.
Khu vườn zen tại trung tâm cộng đồng cung cấp một nơi nghỉ ngơi yên bình.
The social event had a zen vibe, promoting calmness and mindfulness.
Sự kiện xã hội có một không khí zen, thúc đẩy sự bình tĩnh và chánh niệm.
The yoga class created a zen atmosphere for the participants.
Lớp yoga tạo môi trường zen cho các học viên.
The meditation session helped him feel more zen and calm.
Buổi thiền giúp anh ta cảm thấy zen và bình tĩnh hơn.
She embraced a zen lifestyle to reduce stress in her life.
Cô ấy chấp nhận lối sống zen để giảm căng thẳng trong cuộc sống.
Từ "zen" có nguồn gốc từ Phật giáo, được sử dụng để chỉ một trường phái tương đối thiền định nhằm đạt được sự giác ngộ. Trong tiếng Anh, "zen" thường mô tả trạng thái yên tĩnh, thanh bình, và sự dễ chịu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng khác nhau về ngữ điệu khi phát âm; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "z" trong khi tiếng Anh Mỹ lại có âm "z" nhẹ hơn. "Zen" không chỉ là một thuật ngữ tôn giáo mà còn được ứng dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ lối sống và tâm trạng tích cực.
Từ "zen" xuất phát từ tiếng Nhật, được mượn từ chữ "dhyāna" trong tiếng Phạn, có nghĩa là sự thiền định. Chữ "dhyāna" lại bắt nguồn từ gốc động từ "dhyā", mang ý nghĩa là "suy ngẫm" hoặc "tập trung". Trong văn hóa Phật giáo, zen thể hiện một phương pháp thiền định nhằm đạt được sự giác ngộ. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ trạng thái bình tĩnh, tĩnh lặng trong tâm hồn và tư duy.
Từ "zen" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và phong cách sống. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thiền, triết lý sống và thực hành tâm linh. Trong phần Nói và Viết, từ "zen" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bình thản, sự tỉnh lặng, hoặc cảm giác hạnh phúc nội tâm khi đối mặt với áp lực trong cuộc sống. Thường thấy trong các bài viết về sức khỏe tâm thần hoặc phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp