Bản dịch của từ Zen trong tiếng Việt
Zen
Noun [U/C]

Zen(Noun)
zˈɛn
ˈzɛn
Ví dụ
02
Một trường phái Phật giáo Đại thừa nhấn mạnh thiền như là phương pháp để đạt được giác ngộ.
A school of Mahayana Buddhism that emphasizes meditation as the means to achieve enlightenment
Ví dụ
03
Một hình thức thiền xuất phát từ trường phái Phật giáo Thiền.
A form of meditation that originated in the Zen school of Buddhism
Ví dụ
