Bản dịch của từ Zircon trong tiếng Việt
Zircon
Zircon (Noun)
Một khoáng chất xuất hiện dưới dạng tinh thể lăng trụ, thường có màu nâu nhưng đôi khi ở dạng đá quý trong mờ. nó bao gồm zirconi silicat và là quặng chính của zirconi.
A mineral occurring as prismatic crystals typically brown but sometimes in translucent forms of gem quality it consists of zirconium silicate and is the chief ore of zirconium.
Many people admire zircon for its beautiful, prismatic crystal structure.
Nhiều người ngưỡng mộ zircon vì cấu trúc tinh thể lăng trụ đẹp.
Zircon is not as well-known as diamonds in social circles.
Zircon không nổi tiếng như kim cương trong các vòng xã hội.
Is zircon a popular choice for jewelry in your community?
Zircon có phải là lựa chọn phổ biến cho trang sức trong cộng đồng bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp