Bản dịch của từ Zircon trong tiếng Việt
Zircon

Zircon (Noun)
Một khoáng chất xuất hiện dưới dạng tinh thể lăng trụ, thường có màu nâu nhưng đôi khi ở dạng đá quý trong mờ. nó bao gồm zirconi silicat và là quặng chính của zirconi.
A mineral occurring as prismatic crystals typically brown but sometimes in translucent forms of gem quality it consists of zirconium silicate and is the chief ore of zirconium.
Many people admire zircon for its beautiful, prismatic crystal structure.
Nhiều người ngưỡng mộ zircon vì cấu trúc tinh thể lăng trụ đẹp.
Zircon is not as well-known as diamonds in social circles.
Zircon không nổi tiếng như kim cương trong các vòng xã hội.
Is zircon a popular choice for jewelry in your community?
Zircon có phải là lựa chọn phổ biến cho trang sức trong cộng đồng bạn không?
Họ từ
Zircon là một khoáng chất silicat chứa zirconium, thường được tìm thấy trong các môi trường magma và trầm tích. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp gốm sứ, điện tử và làm trang sức. Tên gọi "zircon" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, chú ý đến phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm ở âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh và ít rõ ràng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Zircon cũng có giá trị trong địa chất và nghiên cứu thời gian địa chất nhờ vào tuổi thọ cao của nó.
Từ "zircon" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "zarqūn", nghĩa là "đỏ", được chuyển thể qua tiếng Trung "jīng" và cuối cùng là tiếng Latinh "zirkon" hoặc "zirkon". Zircon là một khoáng vật rất cứng, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp kim hoàn và nghiên cứu địa chất. Từ thế kỷ 18, zircon đã được công nhận như một loại đá quý và vật liệu quan trọng trong việc định tuổi các loại đất đá, nhờ vào tính chất vật lý và hóa học độc đáo của nó.
Từ "zircon" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến hóa học và địa chất. Trong kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần đọc liên quan đến tài liệu về khoáng sản hoặc vật liệu xây dựng, nhưng tần suất không cao trong các phần nói và viết. Ngoài ra, "zircon" còn được sử dụng trong lĩnh vực trang sức và chế tác, khi thảo luận về các loại đá quý và tính chất của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp