Bản dịch của từ Zolpidem trong tiếng Việt

Zolpidem

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zolpidem (Noun)

zˈoʊlpədˌɪm
zˈoʊlpədˌɪm
01

(hóa học hữu cơ, dược lý học) một loại thuốc an thần và gây ngủ được dùng bằng đường uống dưới dạng tartrate (c₁₉h₂₁n₃o)₂·c₄h₆o₆ trong điều trị chứng mất ngủ ngắn hạn. nó được bán trên thị trường dưới nhãn hiệu ambien, stilnox.

Organic chemistry pharmacology a sedative and hypnotic drug administered orally in the form of its tartrate c₁₉h₂₁n₃o₂·c₄h₆o₆ in the shortterm treatment of insomnia it is marketed under the trademark ambien stilnox.

Ví dụ

Zolpidem helps many people sleep better at night.

Zolpidem giúp nhiều người ngủ ngon hơn vào ban đêm.

Zolpidem does not cure insomnia permanently.

Zolpidem không chữa khỏi chứng mất ngủ vĩnh viễn.

Is zolpidem safe for long-term use in patients?

Zolpidem có an toàn cho việc sử dụng lâu dài ở bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zolpidem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zolpidem

Không có idiom phù hợp