Bản dịch của từ Zolpidem trong tiếng Việt
Zolpidem

Zolpidem (Noun)
(hóa học hữu cơ, dược lý học) một loại thuốc an thần và gây ngủ được dùng bằng đường uống dưới dạng tartrate (c₁₉h₂₁n₃o)₂·c₄h₆o₆ trong điều trị chứng mất ngủ ngắn hạn. nó được bán trên thị trường dưới nhãn hiệu ambien, stilnox.
Organic chemistry pharmacology a sedative and hypnotic drug administered orally in the form of its tartrate c₁₉h₂₁n₃o₂·c₄h₆o₆ in the shortterm treatment of insomnia it is marketed under the trademark ambien stilnox.
Zolpidem helps many people sleep better at night.
Zolpidem giúp nhiều người ngủ ngon hơn vào ban đêm.
Zolpidem does not cure insomnia permanently.
Zolpidem không chữa khỏi chứng mất ngủ vĩnh viễn.
Is zolpidem safe for long-term use in patients?
Zolpidem có an toàn cho việc sử dụng lâu dài ở bệnh nhân không?
Zolpidem là một loại thuốc an thần, thường được sử dụng để điều trị rối loạn giấc ngủ, đặc biệt là chứng mất ngủ. Thuốc này thuộc nhóm benzodiazepine, hoạt động thông qua việc tác động lên các thụ thể GABA trong não, giúp người dùng dễ dàng đi vào giấc ngủ. Zolpidem có thể có các dạng như Zolpidem tartrate và Zolpidem succinate. Cần lưu ý rằng việc sử dụng lâu dài có thể dẫn đến tình trạng lệ thuộc và cần sự giám sát y tế chặt chẽ.
Zolpidem có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zolpidem", một thuật ngữ được tạo ra từ phần gốc "zolp-" không rõ nghĩa và "idem", có nghĩa là "cái tương tự". Zolpidem được phát triển vào những năm 1990 như một loại thuốc an thần để điều trị chứng mất ngủ. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong y học hiện đại để chỉ các loại thuốc thuộc nhóm không benzodiazepine, có tác dụng giảm lo âu và giúp ngủ. Mối liên hệ giữa phần gốc và ý nghĩa hiện tại chủ yếu nằm ở mục đích chữa trị các rối loạn giấc ngủ.
Zolpidem, một loại thuốc an thần ngủ, xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS. Trong kỹ năng nghe và nói, từ này có thể được đề cập trong bối cảnh y tế hoặc thảo luận về các rối loạn giấc ngủ. Trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong các bài báo chuyên ngành hoặc nghiên cứu về dược lý. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần và điều trị, tạo ra nhu cầu hiểu biết về tác động và tác dụng phụ của thuốc.