Bản dịch của từ Zooning trong tiếng Việt
Zooning

Zooning (Noun)
Chủ yếu theo cách sử dụng của người mỹ gốc phi: một phong cách thuyết giảng đặc trưng bởi sự lặp lại các từ và cụm từ với sự thay đổi âm điệu, thường kèm theo những câu trả lời từ hội chúng. bây giờ hơi hiếm và chủ yếu mang tính lịch sử.
Chiefly in africanamerican usage a style of preaching characterized by the repetition of words and phrases with tonal variation typically accompanied by responses from the congregation now somewhat rare and chiefly historical.
The preacher's zooning captivated the audience at the community event.
Phong cách zooning của người thuyết giáo đã thu hút khán giả tại sự kiện cộng đồng.
Zooning is not commonly used in modern social gatherings today.
Zooning không còn được sử dụng phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội hiện nay.
Is zooning still practiced in any social events in 2023?
Zooning có còn được thực hành trong bất kỳ sự kiện xã hội nào vào năm 2023 không?
Zooning (hay zoning trong tiếng Anh Mỹ) là thuật ngữ chỉ quá trình phân chia không gian địa lý thành các khu vực có chức năng nhất định, nhằm quản lý sử dụng đất và phát triển đô thị. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong quy hoạch đô thị và quản lý đất đai. Ở Anh, "zoning" ít phổ biến hơn, thường được thay thế bởi "land use planning". Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và khái niệm quản lý không gian.
Từ "zooning" xuất phát từ gốc Latin "zona", có nghĩa là "vùng" hoặc "khung". Thuật ngữ này được hình thành từ "zoning", ám chỉ việc phân chia địa bàn thành các khu vực khác nhau nhằm mục đích quy hoạch và quản lý đất đai. Sự phát triển của khái niệm này bắt đầu từ thế kỷ 20, nhằm tạo ra các quy định rõ ràng cho việc sử dụng đất đai, từ đó giúp nâng cao hiệu quả quản lý đô thị và bảo vệ môi trường.
Từ "zooning" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh quy hoạch đô thị và quản lý đất đai, "zooning" thường xuất hiện để chỉ quá trình phân chia lãnh thổ thành các khu vực sử dụng đất khác nhau. Điều này thường liên quan đến các cuộc thảo luận trong lĩnh vực kiến trúc, phát triển đô thị và luật pháp môi trường.