Đây là set từ vựng bao gồm 10 thành ngữ miêu tả cảm xúc tiêu cực có thể ứng dụng trong IELTS Speaking dành cho band điểm 6.5
HC
2 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | with a heavy heart nỗi buồn, đáng buồn Từ tùy chỉnh | Idiom | nỗi buồn, đáng buồn | |
2 | be down in the dumps buồn rầu, thất vọng Từ tùy chỉnh | Idiom | buồn rầu, thất vọng | |
3 | drive me crazy làm tôi tức điên lên Từ tùy chỉnh | Idiom | làm tôi tức điên lên | |
4 | make my blood boil làm tôi rất tức giận Từ tùy chỉnh | Idiom | làm tôi rất tức giận | |
5 | my blood runs cold đột nhiên sợ hãi Từ tùy chỉnh | Idiom | đột nhiên sợ hãi | |
6 | send somebody round the bend khiến ai phát điên | Idiom | khiến ai phát điên To make someone very angry or upset. | |
7 | be on edge căng thẳng Từ tùy chỉnh | Idiom | căng thẳng | |
8 | lost face mất thể diện Từ tùy chỉnh | Idiom | mất thể diện to lose ones reputation honor or dignity. | |
9 | red in the face đỏ mặt Từ tùy chỉnh | Idiom | đỏ mặt | |
10 | hit the roof tức giận | Idiom | tức giận to become very angry. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
