Bản dịch của từ Send somebody round the bend trong tiếng Việt
Send somebody round the bend
Send somebody round the bend (Idiom)
His constant complaints about the party send me round the bend.
Những phàn nàn liên tục của anh ấy về bữa tiệc khiến tôi tức giận.
I do not want to send my friends round the bend today.
Tôi không muốn làm bạn bè tôi tức giận hôm nay.
Does the noise from the construction site send you round the bend?
Tiếng ồn từ công trường có khiến bạn tức giận không?
His constant complaints about the service send me round the bend.
Những phàn nàn liên tục của anh ấy về dịch vụ khiến tôi phát điên.
The noisy neighbors do not send anyone round the bend.
Hàng xóm ồn ào không khiến ai phát điên cả.
Do the endless arguments send you round the bend?
Liệu những cuộc tranh cãi không ngừng có khiến bạn phát điên không?
Loud music at night can send neighbors round the bend.
Nhạc to vào ban đêm có thể làm hàng xóm khó chịu.
The constant arguments send her round the bend.
Những cuộc cãi vã liên tục làm cô ấy khó chịu.
Does his rude behavior send you round the bend?
Hành vi thô lỗ của anh ấy có làm bạn khó chịu không?
Câu thành ngữ "send somebody round the bend" mang ý nghĩa làm cho ai đó cảm thấy điên cuồng hoặc rất tức giận. Cách diễn đạt này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh (British English) và không phổ biến tại Mỹ. Ở Mỹ, tương đương là "drive someone crazy", tuy nhiên, từ "bend" không được sử dụng trong phiên bản này. Cụm từ này thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và thường mang sắc thái hài hước hơn là tiêu cực.