Bản dịch của từ Red in the face trong tiếng Việt
Red in the face

Red in the face(Adjective)
Có một khuôn mặt hồng hào hoặc đỏ, thường do xấu hổ hoặc tức giận.
Having a flushed or reddened complexion, typically due to embarrassment or anger.
Cho thấy dấu hiệu của sự khổ sở tinh thần qua diện mạo bên ngoài.
Showing signs of emotional distress through physical appearance.
Red in the face(Phrase)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "red in the face" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bối rối, ngượng ngùng hoặc tức giận, khi khuôn mặt của một người trở nên đỏ lên. Cụm từ này có nguồn gốc từ khả năng huyết áp tăng lên trong những trạng thái cảm xúc mạnh mẽ. Sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này về âm thanh, hình thức viết hay ý nghĩa.
Cụm từ "red in the face" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bối rối, ngượng ngùng hoặc tức giận, khi khuôn mặt của một người trở nên đỏ lên. Cụm từ này có nguồn gốc từ khả năng huyết áp tăng lên trong những trạng thái cảm xúc mạnh mẽ. Sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này về âm thanh, hình thức viết hay ý nghĩa.
