Bản dịch của từ Red in the face trong tiếng Việt

Red in the face

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Red in the face(Adjective)

ɹˈɛd ɨn ðə fˈeɪs
ɹˈɛd ɨn ðə fˈeɪs
01

Có một khuôn mặt hồng hào hoặc đỏ, thường do xấu hổ hoặc tức giận.

Having a flushed or reddened complexion, typically due to embarrassment or anger.

Ví dụ
02

Dùng để mô tả ai đó bị ảnh hưởng rõ rệt bởi những cảm xúc mạnh mẽ, như sự xấu hổ hoặc cơn giận.

Used to describe someone who is visibly affected by strong emotions, such as shame or rage.

Ví dụ
03

Cho thấy dấu hiệu của sự khổ sở tinh thần qua diện mạo bên ngoài.

Showing signs of emotional distress through physical appearance.

Ví dụ

Red in the face(Phrase)

rˈɛd ˈɪn tʰˈiː fˈeɪs
ˈrɛd ˈɪn ˈθi ˈfeɪs
01

Bị ngượng ngùng hoặc xấu hổ, thường dẫn đến việc mặt đỏ lên.

To be embarrassed or ashamed often resulting in a flushed face

Ví dụ
02

Thể hiện dấu hiệu rõ ràng của sự tức giận hoặc khó chịu.

To show visible signs of anger or annoyance

Ví dụ
03

Một biểu hiện phổ biến được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người khi họ cảm thấy có ý thức về bản thân.

A common expression used to describe someones emotional state when they feel selfconscious

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh