Bản dịch của từ Red in the face trong tiếng Việt
Red in the face

Red in the face (Adjective)
Có một khuôn mặt hồng hào hoặc đỏ, thường do xấu hổ hoặc tức giận.
Having a flushed or reddened complexion, typically due to embarrassment or anger.
She felt red in the face after her mistake at the party.
Cô ấy cảm thấy mặt đỏ bừng sau sai lầm tại bữa tiệc.
He was not red in the face when he spoke confidently.
Anh ấy không đỏ mặt khi nói chuyện tự tin.
Why was she red in the face during the group discussion?
Tại sao cô ấy lại đỏ mặt trong cuộc thảo luận nhóm?
She was red in the face after her mistake at the meeting.
Cô ấy đỏ mặt sau sai lầm của mình trong cuộc họp.
He was not red in the face when he received the criticism.
Anh ấy không đỏ mặt khi nhận được lời chỉ trích.
Why was John red in the face during the discussion yesterday?
Tại sao John lại đỏ mặt trong cuộc thảo luận hôm qua?
Cho thấy dấu hiệu của sự khổ sở tinh thần qua diện mạo bên ngoài.
Showing signs of emotional distress through physical appearance.
She was red in the face after the embarrassing comment.
Cô ấy đỏ mặt sau khi nghe lời bình luận xấu hổ.
He is not red in the face during public speaking anymore.
Anh ấy không còn đỏ mặt khi nói trước công chúng nữa.
Why was John red in the face at the party?
Tại sao John lại đỏ mặt tại bữa tiệc?
Cụm từ "red in the face" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bối rối, ngượng ngùng hoặc tức giận, khi khuôn mặt của một người trở nên đỏ lên. Cụm từ này có nguồn gốc từ khả năng huyết áp tăng lên trong những trạng thái cảm xúc mạnh mẽ. Sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này về âm thanh, hình thức viết hay ý nghĩa.