Dưới đây là bộ từ vựng gồm 5 Động từ mạnh & 5 Cụm từ với các động từ thường dùng cho Writing task 2 chủ đề Sức khỏe (Health)

3 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | infect lây nhiễm | Verb | lây nhiễm Affect (a person, organism, etc.) with a disease-causing organism. | |
2 | undergo trải qua | Verb | trải qua Experience or be subjected to (something, typically something unpleasant or arduous) | |
3 | access healthcare services tiếp cận dịch vụ y tế Từ tùy chỉnh | Phrase | tiếp cận dịch vụ y tế | |
4 | promote physical activity khuyến khích vận động thể chất Từ tùy chỉnh | Phrase | khuyến khích vận động thể chất | |
5 | prevent the spread of disease ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật Từ tùy chỉnh | Phrase | ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật | |
6 | reduce the risk of illness giảm nguy cơ mắc bệnh Từ tùy chỉnh | Phrase | giảm nguy cơ mắc bệnh | |
7 | treat chữa trị Từ tùy chỉnh | Verb | chữa trị Give medical care or attention to; try to heal or cure. | |
8 | monitor theo dõi Từ tùy chỉnh | Verb | theo dõi Observe and check the progress or quality of (something) over a period of time; keep under systematic review. | |
9 | diagnose chẩn đoán Từ tùy chỉnh | Verb | chẩn đoán Identify the nature of (an illness or other problem) by examination of the symptoms. | |
10 | address mental health issues giải quyết các vấn đề sức khỏe tinh thần Từ tùy chỉnh | Phrase | giải quyết các vấn đề sức khỏe tinh thần |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
