Đây là set từ vựng bao gồm 10 động từ mạnh, cụm từ cố định với động từ có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 2 (ngữ cảnh: chủ đề Law and Crime) dành cho band điểm 7.0

1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | violate the law phạm luật (hành vi có thể nhỏ hoặc lớn, miễn là trái luật) Từ tùy chỉnh | Phrase | phạm luật (hành vi có thể nhỏ hoặc lớn, miễn là trái luật) | |
2 | impose a penalty áp đặt hình phạt Từ tùy chỉnh | Phrase | áp đặt hình phạt | |
3 | tighten security thắt chặt an ninh Từ tùy chỉnh | Phrase | thắt chặt an ninh | |
4 | combat crime chống tội phạm Từ tùy chỉnh | Phrase | chống tội phạm | |
5 | commit a crime phạm tội (thường nghiêm trọng, mang tính hình sự) Từ tùy chỉnh | Phrase | phạm tội (thường nghiêm trọng, mang tính hình sự) to engage in illegal activity. | |
6 | deter sb from doing sth ngăn cản ai đó làm gì (thường bằng cách làm họ sợ hậu quả) Từ tùy chỉnh | Phrase | ngăn cản ai đó làm gì (thường bằng cách làm họ sợ hậu quả) | |
7 | rehabilitate criminals cải tạo tội phạm, giúp họ tái hòa nhập xã hội Từ tùy chỉnh | Phrase | cải tạo tội phạm, giúp họ tái hòa nhập xã hội | |
8 | sentence sb to sth kết án ai đó một hình phạt cụ thể Từ tùy chỉnh | Phrase | kết án ai đó một hình phạt cụ thể | |
9 | enforce thực thi Từ tùy chỉnh | Verb | thực thi Compel observance of or compliance with (a law, rule, or obligation) | |
10 | prosecute truy tố Từ tùy chỉnh | Verb | truy tố Institute or conduct legal proceedings against a person or organization. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
