Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ và cụm từ thể hiện quan điểm mạnh mẽ có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 2 dành cho band điểm 7.0+
CA
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | It is of paramount importance that... Điều cực kỳ quan trọng là... Từ tùy chỉnh | Phrase | Điều cực kỳ quan trọng là... | |
2 | It is undeniable that... Không thể phủ nhận rằng... Từ tùy chỉnh | Phrase | Không thể phủ nhận rằng... | |
3 | profound impact ảnh hưởng sâu sắc | Noun | ảnh hưởng sâu sắc A significant and deep effect on someone or something. | |
4 | Play a pivotal role Đóng vai trò then chốt Từ tùy chỉnh | Verb | Đóng vai trò then chốt | |
5 | Pose a serious threat Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng Từ tùy chỉnh | Verb | Gây ra mối đe dọa nghiêm trọng | |
6 | Trigger public debate Gây ra tranh luận công khai Từ tùy chỉnh | Verb | Gây ra tranh luận công khai | |
7 | irrefutable không thể bác bỏ | Adjective | không thể bác bỏ Impossible to deny or disprove. | |
8 | There is a growing consensus that... Ngày càng có sự đồng thuận rằng... Từ tùy chỉnh | Phrase | Ngày càng có sự đồng thuận rằng... | |
9 | I firmly believe that... Tôi hoàn toàn tin rằng... Từ tùy chỉnh | Tôi hoàn toàn tin rằng... | ||
10 | compelling thuyết phục Từ tùy chỉnh | Adjective | thuyết phục Attractive, convincing. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
