Cụm từ thể hiện sự đồng ý và phản đối trong kỹ năng nói- Level 6.0+
Cung cấp danh sách 10 từ vựng thể hiện sự đồng ý và phản đối (agreement and disagreement), ứng dụng trong kỹ năng nói - Speaking cho học viên level 6.0+
VL
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | don't/ doesn't align /əˈlaɪn/: không phù hợp/ không đồng nhất Từ tùy chỉnh | Phrase | /əˈlaɪn/: không phù hợp/ không đồng nhất | |
2 | not sure /ʃʊr/: không chắc chắn Từ tùy chỉnh | Phrase | /ʃʊr/: không chắc chắn | |
3 | afraid sợ/ e rằng Từ tùy chỉnh | Adjective | sợ/ e rằng Fear, fear. | |
4 | different perspective /pɚˈspek.tɪv/: cách nhìn, quan điểm, ý kiến khác Từ tùy chỉnh | Phrase | /pɚˈspek.tɪv/: cách nhìn, quan điểm, ý kiến khác | |
5 | disagree không đồng ý Từ tùy chỉnh | Verb | không đồng ý Disagree. | |
6 | spot-on chính xác/ đúng Từ tùy chỉnh | Adjective | chính xác/ đúng exactly right accurate. | |
7 | exactly chính xác Từ tùy chỉnh | Adverb | chính xác Exactly. | |
8 | couldn't agree more /ˈkʊd.ənt/ /əˈɡriː/: hoàn toàn đồng ý Từ tùy chỉnh | Idiom | /ˈkʊd.ənt/ /əˈɡriː/: hoàn toàn đồng ý | |
9 | valid có hiệu lực Từ tùy chỉnh | Adjective | có hiệu lực Valid, accepted, still valid. | |
10 | completely agree completely agree : /kəmˈpliːt.li/ /əˈɡriː/: hoàn toàn đồng ý Từ tùy chỉnh | Phrase | completely agree : /kəmˈpliːt.li/ /əˈɡriː/: hoàn toàn đồng ý |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
