NV
7 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | make a tape sản xuất thứ gì đó để phát hành rộng rãi. | Idiom | sản xuất thứ gì đó để phát hành rộng rãi. to produce something for public release. | |
2 | call the shots Là người đưa ra quyết định và kiểm soát tình huống. | Idiom | Là người đưa ra quyết định và kiểm soát tình huống. To be the person who makes the decisions and controls a situation. | |
3 | give credit Công nhận ai đó vì đóng góp hoặc thành tựu của họ. | Verb | Công nhận ai đó vì đóng góp hoặc thành tựu của họ. To acknowledge someone for their contribution or achievement. | |
4 | practice makes perfect luyện tập sẽ hoàn hảo | Idiom | luyện tập sẽ hoàn hảo A saying that means if you do something repeatedly you will become good at it. | |
5 | hold court nhận được rất nhiều sự chú ý từ người khác mà họ đứng hoặc ngồi quanh bạn để nghe, nhất là trong những dịp đặc biệt. Từ tùy chỉnh | Idiom | nhận được rất nhiều sự chú ý từ người khác mà họ đứng hoặc ngồi quanh bạn để nghe, nhất là trong những dịp đặc biệt. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
