Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ chỉ phương hướng trong dạng bài dán nhãn bản đồ
CN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | parallel to song song với Từ tùy chỉnh | Phrase | song song với extending in the same direction and at the same distance apart at every point and never meeting. | |
2 | adjoining kề nhau Từ tùy chỉnh | Adjective | kề nhau Being in contact at some point or line joining to. | |
3 | At the T-junction Tại ngã ba Từ tùy chỉnh | Preposition | Tại ngã ba | |
4 | just beyond sth Ngay phía sau/vừa qua khỏi Từ tùy chỉnh | Preposition | Ngay phía sau/vừa qua khỏi | |
5 | in-the-vicinity-of Ở gần đó Từ tùy chỉnh | Idiom | Ở gần đó | |
6 | adjacent-to gần kề Từ tùy chỉnh | Preposition | gần kề close to or in contact with. | |
7 | at the roundabout Tại bùng binh Từ tùy chỉnh | Phrase | Tại bùng binh | |
8 | bend Khúc cua Từ tùy chỉnh | Noun | Khúc cua A kind of knot used to join two ropes together, or to tie a rope to another object, e.g. a carrick bend. | |
9 | Leading / Branching off Dẫn ra/ Rẽ nhánh Từ tùy chỉnh | Phrase | Dẫn ra/ Rẽ nhánh | |
10 | on the far side of sth ở vị trí xa nhất của cái gì đó Từ tùy chỉnh | Phrase | ở vị trí xa nhất của cái gì đó |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
