Collocations thường xuất hiện trong dạng bài Emails/Letters
NN
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | offer an apology Đưa ra lời xin lỗi chính thức hoặc lịch sự Từ tùy chỉnh | Phrase | Đưa ra lời xin lỗi chính thức hoặc lịch sự | |
2 | make a purchase Mua hàng hóa hoặc dịch vụ Từ tùy chỉnh | Phrase | Mua hàng hóa hoặc dịch vụ | |
3 | negotiate a contract Thảo luận các điều khoản để đạt thỏa thuận trước khi ký hợp đồng Từ tùy chỉnh | Phrase | Thảo luận các điều khoản để đạt thỏa thuận trước khi ký hợp đồng | |
4 | account number Số tài khoản Từ tùy chỉnh | Phrase | Số tài khoản | |
5 | operating costs Chi phí vận hành Từ tùy chỉnh | Phrase | Chi phí vận hành | |
6 | industry professional Chuyên gia hoặc người làm việc có kinh nghiệm trong một ngành nghề Từ tùy chỉnh | Phrase | Chuyên gia hoặc người làm việc có kinh nghiệm trong một ngành nghề | |
7 | visit the site Đi đến một địa điểm cụ thể Từ tùy chỉnh | Phrase | Đi đến một địa điểm cụ thể | |
8 | a lease agreement Hợp đồng thuê Từ tùy chỉnh | Phrase | Hợp đồng thuê | |
9 | make an adjustment Thực hiện điều chỉnh Từ tùy chỉnh | Phrase | Thực hiện điều chỉnh to adapt to fit new conditions or requirements | |
10 | make an appointment Sắp xếp cuộc hẹn Từ tùy chỉnh | Phrase | Sắp xếp cuộc hẹn to schedule a meeting to discuss something with someone |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
