Bản dịch của từ Make an appointment trong tiếng Việt
Make an appointment
Make an appointment (Verb)
I will make an appointment with Dr. Smith for next Tuesday.
Tôi sẽ hẹn gặp bác sĩ Smith vào thứ Ba tới.
She did not make an appointment for her dental check-up.
Cô ấy đã không hẹn gặp để kiểm tra răng miệng.
Did you make an appointment for the social worker today?
Bạn đã hẹn gặp nhân viên xã hội hôm nay chưa?
I will make an appointment with Dr. Smith next Tuesday.
Tôi sẽ đặt lịch hẹn với bác sĩ Smith vào thứ Ba tới.
She did not make an appointment for the social event.
Cô ấy đã không đặt lịch hẹn cho sự kiện xã hội.
Did you make an appointment for the community meeting tomorrow?
Bạn đã đặt lịch hẹn cho cuộc họp cộng đồng vào ngày mai chưa?
I will make an appointment with Dr. Smith for next Tuesday.
Tôi sẽ hẹn gặp bác sĩ Smith vào thứ Ba tới.
She did not make an appointment for the social event last week.
Cô ấy đã không hẹn gặp cho sự kiện xã hội tuần trước.
Did you make an appointment for the community meeting this Saturday?
Bạn đã hẹn gặp cho cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy này chưa?
Cụm từ "make an appointment" có nghĩa là sắp xếp một cuộc hẹn hoặc thời gian gặp gỡ với ai đó, thường liên quan đến các tình huống chuyên nghiệp như khám bệnh hoặc họp công việc. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, một số cách diễn đạt ưa chuộng ở Mỹ có thể bao gồm "schedule an appointment". Cả hai đều thể hiện sự chuẩn bị và cam kết thời gian cho cuộc gặp cụ thể.