Bản dịch của từ Make an adjustment trong tiếng Việt
Make an adjustment
Make an adjustment (Verb)
Many communities make an adjustment to their resources for better support.
Nhiều cộng đồng điều chỉnh nguồn lực của họ để hỗ trợ tốt hơn.
They do not make an adjustment to their plans despite the feedback.
Họ không điều chỉnh kế hoạch của mình mặc dù có phản hồi.
Do social organizations make an adjustment to meet community needs?
Các tổ chức xã hội có điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cộng đồng không?
Many communities make adjustments to their social programs each year.
Nhiều cộng đồng điều chỉnh các chương trình xã hội của họ mỗi năm.
They do not make adjustments for the needs of disabled individuals.
Họ không điều chỉnh cho nhu cầu của người khuyết tật.
How do organizations make adjustments for changing social trends?
Các tổ chức làm thế nào để điều chỉnh theo xu hướng xã hội thay đổi?
The city council will make an adjustment to the public transport schedule.
Hội đồng thành phố sẽ điều chỉnh lịch trình giao thông công cộng.
They did not make an adjustment to the community outreach program.
Họ đã không điều chỉnh chương trình tiếp cận cộng đồng.
Will the school make an adjustment to the social activities this year?
Trường có điều chỉnh các hoạt động xã hội năm nay không?
"Make an adjustment" là cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động điều chỉnh hoặc sửa đổi một đối tượng, quy trình hoặc kế hoạch nhằm đạt được kết quả tốt hơn. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được nghe thấy trong các bối cảnh như kinh doanh hoặc kỹ thuật, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau về tần suất theo ngữ cảnh và vùng miền.