Bản dịch của từ Make an adjustment trong tiếng Việt

Make an adjustment

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make an adjustment (Verb)

mˈeɪk ˈæn ədʒˈʌstmənt
mˈeɪk ˈæn ədʒˈʌstmənt
01

Để sửa đổi hoặc thay đổi một cái gì đó để đạt được sự phù hợp, vẻ ngoài hoặc kết quả mong muốn.

To modify or alter something to achieve a desired fit, appearance, or result.

Ví dụ

Many communities make an adjustment to their resources for better support.

Nhiều cộng đồng điều chỉnh nguồn lực của họ để hỗ trợ tốt hơn.

They do not make an adjustment to their plans despite the feedback.

Họ không điều chỉnh kế hoạch của mình mặc dù có phản hồi.

Do social organizations make an adjustment to meet community needs?

Các tổ chức xã hội có điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu cộng đồng không?

02

Để thích nghi hoặc điều chỉnh các hành động hoặc kế hoạch để phản ứng với các điều kiện thay đổi.

To adapt or inflect actions or plans in response to changing conditions.

Ví dụ

Many communities make adjustments to their social programs each year.

Nhiều cộng đồng điều chỉnh các chương trình xã hội của họ mỗi năm.

They do not make adjustments for the needs of disabled individuals.

Họ không điều chỉnh cho nhu cầu của người khuyết tật.

How do organizations make adjustments for changing social trends?

Các tổ chức làm thế nào để điều chỉnh theo xu hướng xã hội thay đổi?

03

Để thực hiện một thay đổi nhỏ hoặc chỉnh sửa một cái gì đó, thường để cải thiện mối quan hệ.

To make a small change or correction to something, often to improve it.

Ví dụ

The city council will make an adjustment to the public transport schedule.

Hội đồng thành phố sẽ điều chỉnh lịch trình giao thông công cộng.

They did not make an adjustment to the community outreach program.

Họ đã không điều chỉnh chương trình tiếp cận cộng đồng.

Will the school make an adjustment to the social activities this year?

Trường có điều chỉnh các hoạt động xã hội năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make an adjustment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Moreover, thanks to student feedback, teachers might recognize their own weaknesses and find ways to to their pedagogical skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] The first one is that since this kind of news can keep people informed about any changes in the job market in their country, they would be able to timely corresponding to their skills and knowledge [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Make an adjustment

Không có idiom phù hợp