Bản dịch của từ Inflect trong tiếng Việt
Inflect
Inflect (Verb)
Thay đổi ngữ điệu hoặc cao độ của (giọng nói), đặc biệt là để thể hiện tâm trạng hoặc cảm xúc.
Vary the intonation or pitch of the voice especially to express mood or feeling.
She inflects her voice to convey her excitement during the conversation.
Cô ấy biến đổi giọng điệu để truyền đạt sự hào hứng trong cuộc trò chuyện.
The actor inflects his tone to portray different emotions in the play.
Diễn viên biến đổi âm điệu để miêu tả các cảm xúc khác nhau trong vở kịch.
It's important to inflect your speech appropriately in social interactions.
Quan trọng khi nói chuyện xã hội là biến đổi giọng điệu một cách phù hợp.
Uốn cong hoặc làm chệch hướng (thứ gì đó), đặc biệt là hướng vào trong.
Bend or deflect something especially inwards.
The teacher asked the students to inflect their opinions on the topic.
Giáo viên yêu cầu học sinh biến đổi quan điểm của mình về chủ đề.
She tried to inflect her speech to match the local accent.
Cô ấy cố gắng biến đổi giọng nói của mình để phù hợp với giọng địa phương.
The community leader inflected his decisions based on public feedback.
Người lãnh đạo cộng đồng biến đổi quyết định của mình dựa trên phản hồi của công chúng.
She inflects her voice to convey different emotions during the play.
Cô ấy biến đổi giọng điệu để truyền đạt cảm xúc khác nhau trong vở kịch.
The teacher inflects her tone to emphasize important points in class.
Giáo viên biến đổi giọng điệu để nhấn mạnh điểm quan trọng trong lớp học.
He inflects his speech to match the formality of the occasion.
Anh ấy biến đổi lời nói để phù hợp với sự trang trọng của dịp.
Dạng động từ của Inflect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inflect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inflected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inflected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inflects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inflecting |
Họ từ
Từ "inflect" (động từ) trong tiếng Anh có nghĩa là thay đổi hình thức của từ, thường để biểu thị ngữ pháp như thì, số, hoặc cách chia động từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt trong ngữ âm: tiếng Anh Anh thường phát âm là /ɪnˈflɛkt/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ɪnˈflɛkt/ nhưng với âm 'r' rõ ràng hơn khi kết hợp với các từ khác. Từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học để chỉ quá trình thay đổi âm thanh hay ngữ điệu của âm thanh.
Từ "inflect" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inflectere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "flectere" có nghĩa là "bẻ cong". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ pháp để mô tả sự thay đổi hình thức của từ nhằm thể hiện các đặc điểm ngữ pháp như số, giống hay thì. Hiện nay, "inflect" không chỉ dùng trong ngữ nghĩa ngữ pháp mà còn mở rộng đến nghĩa là làm thay đổi đường đi, thái độ hoặc tình trạng của một thứ gì đó, thể hiện sự linh hoạt trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Từ "inflect" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh nói và diễn đạt chủ yếu được sử dụng. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề ngữ pháp và ngôn ngữ học. Trong các ngữ cảnh khác, "inflect" thường được dùng trong ngành ngôn ngữ để mô tả quá trình biến đổi hình thái từ ngữ trong các ngôn ngữ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp