Bản dịch của từ Inflect trong tiếng Việt

Inflect

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inflect (Verb)

ɪnflˈɛkt
ɪnflˈɛkt
01

Thay đổi ngữ điệu hoặc cao độ của (giọng nói), đặc biệt là để thể hiện tâm trạng hoặc cảm xúc.

Vary the intonation or pitch of the voice especially to express mood or feeling.

Ví dụ

She inflects her voice to convey her excitement during the conversation.

Cô ấy biến đổi giọng điệu để truyền đạt sự hào hứng trong cuộc trò chuyện.

The actor inflects his tone to portray different emotions in the play.

Diễn viên biến đổi âm điệu để miêu tả các cảm xúc khác nhau trong vở kịch.

It's important to inflect your speech appropriately in social interactions.

Quan trọng khi nói chuyện xã hội là biến đổi giọng điệu một cách phù hợp.

02

Uốn cong hoặc làm chệch hướng (thứ gì đó), đặc biệt là hướng vào trong.

Bend or deflect something especially inwards.

Ví dụ

The teacher asked the students to inflect their opinions on the topic.

Giáo viên yêu cầu học sinh biến đổi quan điểm của mình về chủ đề.

She tried to inflect her speech to match the local accent.

Cô ấy cố gắng biến đổi giọng nói của mình để phù hợp với giọng địa phương.

The community leader inflected his decisions based on public feedback.

Người lãnh đạo cộng đồng biến đổi quyết định của mình dựa trên phản hồi của công chúng.

03

Thay đổi dạng của (một từ) để thể hiện một chức năng hoặc thuộc tính ngữ pháp cụ thể, thường là thì, tâm trạng, người, con số và giới tính.

Change the form of a word to express a particular grammatical function or attribute typically tense mood person number and gender.

Ví dụ

She inflects her voice to convey different emotions during the play.

Cô ấy biến đổi giọng điệu để truyền đạt cảm xúc khác nhau trong vở kịch.

The teacher inflects her tone to emphasize important points in class.

Giáo viên biến đổi giọng điệu để nhấn mạnh điểm quan trọng trong lớp học.

He inflects his speech to match the formality of the occasion.

Anh ấy biến đổi lời nói để phù hợp với sự trang trọng của dịp.

Dạng động từ của Inflect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inflect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inflected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inflected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inflects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inflecting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inflect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inflect

Không có idiom phù hợp