Band 5.5 - Writing task 2
TP
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | violent crime tội phạm bạo lực Từ tùy chỉnh | Noun | tội phạm bạo lực | |
2 | report a crime Báo cáo hành vi phạm tội Từ tùy chỉnh | Verb | Báo cáo hành vi phạm tội | |
3 | go to court đưa ra tòa Từ tùy chỉnh | Phrase | đưa ra tòa a method or strategy that is regularly used in a particular situation. | |
4 | conduct an investigation tiến hành điều tra Từ tùy chỉnh | Noun | tiến hành điều tra The manner in which a person behaves, especially in a particular context. | |
5 | witness a crime Chứng kiến hành vi phạm tội Từ tùy chỉnh | Verb | Chứng kiến hành vi phạm tội | |
6 | pay a fine Đóng tiền phạt Từ tùy chỉnh | Verb | Đóng tiền phạt | |
7 | go to prison Đi tù Từ tùy chỉnh | Verb | Đi tù | |
8 | catch a criminal Bắt tội phạm Từ tùy chỉnh | Verb | Bắt tội phạm | |
9 | break the law vi phạm pháp luật Từ tùy chỉnh | Verb | vi phạm pháp luật To act against a law or regulation; to commit an illegal act. | |
10 | commit a crime phạm tội Từ tùy chỉnh | Verb | phạm tội |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
