Bản dịch của từ A bad apple trong tiếng Việt
A bad apple
A bad apple (Noun)
Một người có ảnh hưởng xấu đến một nhóm.
A person who has a detrimental influence on a group.
John is a bad apple in our community group.
John là một người xấu trong nhóm cộng đồng của chúng tôi.
Not every member is a bad apple in the organization.
Không phải thành viên nào cũng là người xấu trong tổ chức.
Is Sarah a bad apple among our friends?
Sarah có phải là người xấu trong số bạn bè của chúng ta không?
Một cá nhân phá vỡ sự hài hòa hoặc thành công của một nhóm hoặc hệ thống.
An individual who disrupts the harmony or success of a group or system.
John was a bad apple in our community group last year.
John là một người xấu trong nhóm cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
Not every member is a bad apple; most are very supportive.
Không phải thành viên nào cũng xấu; hầu hết đều rất ủng hộ.
Is Sarah considered a bad apple in our social club?
Sarah có được coi là người xấu trong câu lạc bộ xã hội của chúng ta không?
Một thuật ngữ ẩn dụ để minh họa rằng một người xấu có thể ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm.
A metaphorical term to illustrate that one bad person can affect an entire group.
John was a bad apple in our community organization.
John là một người xấu trong tổ chức cộng đồng của chúng tôi.
Not every member is a bad apple; most are very helpful.
Không phải thành viên nào cũng xấu; hầu hết đều rất hữu ích.
Is Sarah a bad apple in our social group?
Sarah có phải là người xấu trong nhóm xã hội của chúng ta không?
"Cái táo xấu" (a bad apple) là một thành ngữ trong tiếng Anh, chỉ một người hoặc yếu tố có thể gây hại hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến nhóm hoặc tổ chức. Xuất phát từ quan niệm rằng một quả táo hỏng có thể làm hỏng những quả táo khác trong cùng một thùng. Cụm từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa.