Bản dịch của từ A fit of jealousy trong tiếng Việt
A fit of jealousy
A fit of jealousy (Noun)
She had a fit of jealousy during the party last Saturday.
Cô ấy đã có một cơn ghen tuông trong bữa tiệc thứ Bảy vừa rồi.
He did not show a fit of jealousy when she danced with Tom.
Anh ấy không có cơn ghen tuông khi cô ấy nhảy với Tom.
Did you see her fit of jealousy at the social gathering yesterday?
Bạn có thấy cơn ghen tuông của cô ấy tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Một cơn tức giận hoặc khó chịu.
A spell of anger or irritation.
During the meeting, she had a fit of jealousy over his promotion.
Trong cuộc họp, cô ấy đã có một cơn ghen tị vì sự thăng tiến của anh ấy.
He did not show a fit of jealousy when she received praise.
Anh ấy không bộc lộ cơn ghen tị khi cô ấy nhận được lời khen.
Did she experience a fit of jealousy when he ignored her?
Cô ấy có trải qua cơn ghen tị khi anh ấy phớt lờ cô không?
Một trường hợp ghen tuông, thường dẫn đến hành vi hoặc suy nghĩ không lý trí.
An instance of being jealous, often leading to irrational behavior or thoughts.
Sarah had a fit of jealousy when John praised Lisa's work.
Sarah đã có một cơn ghen tuông khi John khen ngợi công việc của Lisa.
Mark did not show a fit of jealousy during the party.
Mark đã không thể hiện cơn ghen tuông nào trong bữa tiệc.
Did Emily experience a fit of jealousy at the social gathering?
Emily có trải qua một cơn ghen tuông nào tại buổi tụ họp xã hội không?
"Cơn ghen tức" là cụm từ diễn tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, đặc trưng bởi sự bất an và lo lắng về mối quan hệ, thường liên quan đến sự ghen tuông với người khác, đặc biệt trong tình yêu hoặc tình bạn. Từ "fit" có nghĩa là cơn dỗi hay trạng thái ngắn hạn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, mặc dù cách sử dụng và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút trong ngữ cảnh và sắc thái nói.