Bản dịch của từ A flicker of emotion trong tiếng Việt

A flicker of emotion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A flicker of emotion(Noun)

ə flˈɪkɚ ˈʌv ɨmˈoʊʃən
ə flˈɪkɚ ˈʌv ɨmˈoʊʃən
01

Biểu hiện ngắn gọn hoặc đột ngột của cảm xúc.

A brief or sudden expression of feeling.

Ví dụ
02

Một khoảnh khắc lóe lên hoặc dấu hiệu của phản ứng cảm xúc.

A momentary flash or sign of emotional response.

Ví dụ
03

Một khoảnh khắc thoáng qua hoặc ngắn ngủi của bày tỏ cảm xúc.

A transient or fleeting instance of emotional display.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh