Bản dịch của từ A flicker of emotion trong tiếng Việt
A flicker of emotion
A flicker of emotion (Noun)
Biểu hiện ngắn gọn hoặc đột ngột của cảm xúc.
A brief or sudden expression of feeling.
Her speech showed a flicker of emotion when she mentioned her mother.
Bài phát biểu của cô ấy thể hiện một chút cảm xúc khi nhắc đến mẹ.
He did not show a flicker of emotion during the sad movie.
Anh ấy không thể hiện một chút cảm xúc nào trong bộ phim buồn.
Did you notice a flicker of emotion on his face during the discussion?
Bạn có chú ý thấy một chút cảm xúc trên mặt anh ấy trong cuộc thảo luận không?
She showed a flicker of emotion when he mentioned their past.
Cô ấy đã thể hiện một chút cảm xúc khi anh ấy nhắc đến quá khứ.
He did not reveal a flicker of emotion during the discussion.
Anh ấy không thể hiện chút cảm xúc nào trong cuộc thảo luận.
She showed a flicker of emotion during the charity event last Saturday.
Cô ấy thể hiện một chút cảm xúc trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
He did not reveal a flicker of emotion when discussing his job loss.
Anh ấy không bộc lộ một chút cảm xúc nào khi nói về việc mất việc.
Did you notice a flicker of emotion in her speech yesterday?
Bạn có nhận thấy một chút cảm xúc trong bài phát biểu của cô ấy hôm qua không?
She showed a flicker of emotion during the charity event speech.
Cô ấy thể hiện một chút cảm xúc trong bài phát biểu từ thiện.
He did not reveal a flicker of emotion at the wedding.
Anh ấy không bộc lộ một chút cảm xúc nào trong đám cưới.
She showed a flicker of emotion during the heartfelt speech.
Cô ấy thể hiện một chút cảm xúc trong bài phát biểu chân thành.
He did not show a flicker of emotion at the sad movie.
Anh ấy không thể hiện một chút cảm xúc nào khi xem phim buồn.
Did you notice a flicker of emotion in her eyes?
Bạn có nhận thấy một chút cảm xúc trong mắt cô ấy không?
She showed a flicker of emotion during the emotional farewell scene.
Cô ấy thể hiện một chút cảm xúc trong cảnh chia tay đầy cảm động.
He did not show a flicker of emotion when he received the news.
Anh ấy không thể hiện một chút cảm xúc nào khi nhận được tin tức.
Cụm từ "a flicker of emotion" diễn tả một biểu hiện ngắn ngủi và thoáng qua của cảm xúc, thường phản ánh sự thay đổi đột ngột trong tâm trạng hoặc cảm giác của một cá nhân. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm từ này có thể sử dụng như một biện pháp mô tả về sự đa dạng và phức tạp của cảm xúc con người, thường thấy trong văn học và phân tích tâm lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong việc sử dụng cụm từ này.