Bản dịch của từ A grey area trong tiếng Việt

A grey area

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A grey area (Noun)

ə ɡɹˈeɪ ˈɛɹiə
ə ɡɹˈeɪ ˈɛɹiə
01

Một tình huống không rõ ràng hoặc có ý nghĩa không chắc chắn.

A situation that is not clear or that has uncertain implications.

Ví dụ

The definition of social media is often a grey area for many.

Định nghĩa về mạng xã hội thường là một vùng mơ hồ cho nhiều người.

There isn't a clear rule about online privacy; it's a grey area.

Không có quy định rõ ràng về quyền riêng tư trực tuyến; đó là một vùng mơ hồ.

Is the impact of social influencers a grey area in marketing?

Tác động của người ảnh hưởng xã hội có phải là một vùng mơ hồ trong tiếp thị không?

The policy on social media use is a grey area for students.

Chính sách về việc sử dụng mạng xã hội là một lĩnh vực không rõ ràng cho sinh viên.

There isn't a grey area in reporting abuse cases in schools.

Không có lĩnh vực không rõ ràng trong việc báo cáo các trường hợp lạm dụng ở trường.

02

Một tình huống không rõ ràng mà người ta không thể dễ dàng xác định điều gì là đúng hay sai.

An uncertain situation in which one cannot easily ascertain what is right or wrong.

Ví dụ

The topic of social media privacy is a grey area today.

Chủ đề về quyền riêng tư trên mạng xã hội là một vùng mơ hồ hôm nay.

There isn't a clear answer about online harassment; it's a grey area.

Không có câu trả lời rõ ràng về quấy rối trực tuyến; đó là một vùng mơ hồ.

Is the sharing of personal data a grey area in social media?

Việc chia sẻ dữ liệu cá nhân có phải là một vùng mơ hồ trên mạng xã hội không?

The issue of online privacy is a grey area in social media.

Vấn đề quyền riêng tư trực tuyến là một vùng xám trong mạng xã hội.

There isn't a clear answer about social media's impact; it's a grey area.

Không có câu trả lời rõ ràng về tác động của mạng xã hội; đó là một vùng xám.

03

Một không gian hoặc khu vực nằm giữa hai cực.

A space or region that is intermediate between two extremes.

Ví dụ

The issue of social media privacy is a grey area for many users.

Vấn đề quyền riêng tư trên mạng xã hội là một vùng mờ cho nhiều người dùng.

There isn't a clear rule; it's a grey area in social laws.

Không có quy định rõ ràng; đó là một vùng mờ trong luật xã hội.

Is the concept of friendship a grey area in social interactions?

Khái niệm tình bạn có phải là một vùng mờ trong tương tác xã hội không?

The income gap creates a grey area in social equality discussions.

Khoảng cách thu nhập tạo ra một vùng xám trong các cuộc thảo luận về bình đẳng xã hội.

There is no grey area in defining poverty in our society.

Không có vùng xám nào trong việc định nghĩa nghèo đói trong xã hội chúng ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a grey area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A grey area

Không có idiom phù hợp