Bản dịch của từ Abacus trong tiếng Việt

Abacus

Noun [U/C]

Abacus (Noun)

ˈæbəkəs
ˈæbəkəs
01

Tấm phẳng phía trên một thủ đô, hỗ trợ kho lưu trữ.

The flat slab on top of a capital, supporting the architrave.

Ví dụ

The abacus was a common tool used in ancient civilizations.

Abacus là một công cụ phổ biến được sử dụng trong các nền văn minh cổ đại.

The teacher demonstrated how to use the abacus for calculations.

Giáo viên đã giới thiệu cách sử dụng abacus cho các phép tính.

02

Một thiết bị đơn giản để tính toán, bao gồm một khung có các hàng dây hoặc rãnh dọc theo đó các hạt được trượt.

A simple device for calculating, consisting of a frame with rows of wires or grooves along which beads are slid.

Ví dụ

Children in the social studies class used an abacus to learn math.

Các em học sinh trong lớp học xã hội đã sử dụng một cái tính để học toán.

The abacus was a popular tool for calculations in ancient societies.

Cái tính là một công cụ phổ biến để tính toán trong các xã hội cổ đại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abacus

Không có idiom phù hợp