Bản dịch của từ Abductive trong tiếng Việt
Abductive

Abductive(Adjective)
Chủ yếu là Triết học. Ban đầu trong các bài viết của C. S. Peirce: (về lý luận, v.v.) được đặc trưng bởi một quá trình bắt cóc.
Chiefly Philosophy Originally in the writings of C S Peirce of reasoning etc characterized by a process of abduction.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Tính từ "abductive" xuất phát từ thuật ngữ triết học và logic, chủ yếu được sử dụng để mô tả một hình thức suy diễn mà trong đó kết luận được rút ra từ những giả thuyết tốt nhất có thể giải thích sự kiện quan sát. Khác với suy diễn diễn dịch và quy nạp, suy diễn abductive tập trung vào việc tìm kiếm những lý thuyết khả thi nhất. Thuật ngữ này không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa các lĩnh vực như triết học, khoa học và công nghệ thông tin.
Từ "abductive" có nguồn gốc từ động từ Latin "abducere", có nghĩa là "dẫn dắt ra". Gốc “ab-” nghĩa là "ra khỏi", và “ducere” nghĩa là "dẫn". Trong lịch sử triết học và logic, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình suy luận mà từ một tập hợp các bằng chứng, người ta đưa ra giả thuyết khả dĩ nhất. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cách tiếp cận trong việc xác định những kết luận hợp lý từ các dữ liệu không đầy đủ.
Từ "abductive" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực triết học và logic, đặc biệt trong lý thuyết suy diễn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các văn bản học thuật và chuyên ngành. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lập luận, phân tích lý thuyết, hoặc khi thảo luận về phương pháp luận nghiên cứu. Sự ghép đôi giữa từ này và các chủ đề như suy diễn và lý thuyết có thể giúp người học nâng cao khả năng ngôn ngữ trong các bối cảnh học thuật.
Tính từ "abductive" xuất phát từ thuật ngữ triết học và logic, chủ yếu được sử dụng để mô tả một hình thức suy diễn mà trong đó kết luận được rút ra từ những giả thuyết tốt nhất có thể giải thích sự kiện quan sát. Khác với suy diễn diễn dịch và quy nạp, suy diễn abductive tập trung vào việc tìm kiếm những lý thuyết khả thi nhất. Thuật ngữ này không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa các lĩnh vực như triết học, khoa học và công nghệ thông tin.
Từ "abductive" có nguồn gốc từ động từ Latin "abducere", có nghĩa là "dẫn dắt ra". Gốc “ab-” nghĩa là "ra khỏi", và “ducere” nghĩa là "dẫn". Trong lịch sử triết học và logic, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình suy luận mà từ một tập hợp các bằng chứng, người ta đưa ra giả thuyết khả dĩ nhất. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cách tiếp cận trong việc xác định những kết luận hợp lý từ các dữ liệu không đầy đủ.
Từ "abductive" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực triết học và logic, đặc biệt trong lý thuyết suy diễn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các văn bản học thuật và chuyên ngành. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lập luận, phân tích lý thuyết, hoặc khi thảo luận về phương pháp luận nghiên cứu. Sự ghép đôi giữa từ này và các chủ đề như suy diễn và lý thuyết có thể giúp người học nâng cao khả năng ngôn ngữ trong các bối cảnh học thuật.
