Bản dịch của từ Abductive trong tiếng Việt
Abductive
Abductive (Adjective)
The abductive reasoning in social studies helps analyze human behavior patterns.
Lý luận suy diễn trong nghiên cứu xã hội giúp phân tích hành vi con người.
Abductive methods do not always clarify social interactions effectively.
Các phương pháp suy diễn không phải lúc nào cũng làm rõ tương tác xã hội.
How does abductive reasoning apply to social issues like inequality?
Lý luận suy diễn áp dụng như thế nào vào các vấn đề xã hội như bất bình đẳng?
The abductive tactics used in crime increased fear in the community.
Các chiến thuật bắt cóc được sử dụng trong tội phạm làm tăng nỗi sợ trong cộng đồng.
Police did not find any abductive evidence in the recent case.
Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng bắt cóc nào trong vụ án gần đây.
Are abductive methods common in urban crime reports today?
Các phương pháp bắt cóc có phổ biến trong các báo cáo tội phạm đô thị hôm nay không?
Chủ yếu là triết học. ban đầu trong các bài viết của c. s. peirce: (về lý luận, v.v.) được đặc trưng bởi một quá trình bắt cóc.
Chiefly philosophy originally in the writings of c s peirce of reasoning etc characterized by a process of abduction.
Abductive reasoning helps us understand social behaviors in complex situations.
Lý luận suy diễn giúp chúng ta hiểu hành vi xã hội trong tình huống phức tạp.
Many people do not use abductive reasoning when discussing social issues.
Nhiều người không sử dụng lý luận suy diễn khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Is abductive reasoning effective in analyzing social interactions among teenagers?
Liệu lý luận suy diễn có hiệu quả trong việc phân tích tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
Tính từ "abductive" xuất phát từ thuật ngữ triết học và logic, chủ yếu được sử dụng để mô tả một hình thức suy diễn mà trong đó kết luận được rút ra từ những giả thuyết tốt nhất có thể giải thích sự kiện quan sát. Khác với suy diễn diễn dịch và quy nạp, suy diễn abductive tập trung vào việc tìm kiếm những lý thuyết khả thi nhất. Thuật ngữ này không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa các lĩnh vực như triết học, khoa học và công nghệ thông tin.
Từ "abductive" có nguồn gốc từ động từ Latin "abducere", có nghĩa là "dẫn dắt ra". Gốc “ab-” nghĩa là "ra khỏi", và “ducere” nghĩa là "dẫn". Trong lịch sử triết học và logic, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quá trình suy luận mà từ một tập hợp các bằng chứng, người ta đưa ra giả thuyết khả dĩ nhất. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cách tiếp cận trong việc xác định những kết luận hợp lý từ các dữ liệu không đầy đủ.
Từ "abductive" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực triết học và logic, đặc biệt trong lý thuyết suy diễn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các văn bản học thuật và chuyên ngành. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lập luận, phân tích lý thuyết, hoặc khi thảo luận về phương pháp luận nghiên cứu. Sự ghép đôi giữa từ này và các chủ đề như suy diễn và lý thuyết có thể giúp người học nâng cao khả năng ngôn ngữ trong các bối cảnh học thuật.