Bản dịch của từ About face trong tiếng Việt

About face

Phrase Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

About face (Phrase)

əbˈaʊt feis
əbˈaʊt feis
01

Một sự thay đổi hoàn toàn về quan điểm hoặc chiến lược.

A complete change of opinion or strategy.

Ví dụ

After the scandal, the politician made an about-face on his policies.

Sau vụ bê bối, chính trị gia này đã thay đổi quan điểm về các chính sách của mình.

The company's about-face in marketing led to increased sales.

Sự thay đổi về mặt tiếp thị của công ty đã dẫn đến doanh số bán hàng tăng lên.

Her about-face on the issue surprised everyone.

Sự thay đổi của cô ấy về vấn đề này đã khiến mọi người ngạc nhiên.

About face (Verb)

əbˈaʊt feis
əbˈaʊt feis
01

Quay mặt về hướng ngược lại.

Turn so as to face the opposite direction.

Ví dụ

After the argument, she did an about-face and apologized.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã quay mặt lại và xin lỗi.

The company's policy change was a surprising about-face.

Sự thay đổi chính sách của công ty là một sự thay đổi đáng ngạc nhiên.

He made an about-face in his political beliefs.

Anh ấy đã thay đổi quan điểm chính trị của mình.

02

Làm một bài về khuôn mặt.

Do an about face.

Ví dụ

He did an about face on his political beliefs.

Anh ấy đã thể hiện sự thay đổi về niềm tin chính trị của mình.

After the scandal, the company made an about face.

Sau vụ bê bối, công ty đã phải đối mặt.

Her about face in attitude surprised everyone at the party.

Thái độ đối diện của cô ấy đã khiến mọi người trong bữa tiệc ngạc nhiên.

About face (Noun Countable)

əbˈaʊt feis
əbˈaʊt feis
01

Sự rẽ của một người theo cách như vậy.

A turn made by a person in such a way.

Ví dụ

Her sudden about-face surprised everyone at the party.

Vẻ mặt đột ngột của cô ấy khiến tất cả mọi người trong bữa tiệc ngạc nhiên.

After the argument, he did an about-face on his decision.

Sau cuộc tranh cãi, anh ấy đã thay đổi quan điểm về quyết định của mình.

The politician's about-face on the issue caused controversy.

Sự thay đổi thái độ của chính trị gia về vấn đề này đã gây ra tranh cãi.

02

Quân lệnh quay xác về hướng ngược lại.

A military command to turn the body in the opposite direction.

Ví dụ

During the parade, the soldiers executed a quick about face.

Trong cuộc duyệt binh, các binh sĩ thực hiện động tác xoay mặt nhanh.

The drill sergeant ordered the recruits to perform an about face.

Trung sĩ huấn luyện ra lệnh cho các tân binh thực hiện động tác xoay mặt.

The synchronized about face of the troops impressed the spectators.

Khuôn mặt đồng bộ của các binh sĩ đã gây ấn tượng với người xem.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/about face/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with About face

Không có idiom phù hợp