Bản dịch của từ About face trong tiếng Việt
About face

About face (Phrase)
After the scandal, the politician made an about-face on his policies.
Sau vụ bê bối, chính trị gia này đã thay đổi quan điểm về các chính sách của mình.
The company's about-face in marketing led to increased sales.
Sự thay đổi về mặt tiếp thị của công ty đã dẫn đến doanh số bán hàng tăng lên.
Her about-face on the issue surprised everyone.
Sự thay đổi của cô ấy về vấn đề này đã khiến mọi người ngạc nhiên.
About face (Verb)
After the argument, she did an about-face and apologized.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã quay mặt lại và xin lỗi.
The company's policy change was a surprising about-face.
Sự thay đổi chính sách của công ty là một sự thay đổi đáng ngạc nhiên.
He made an about-face in his political beliefs.
Anh ấy đã thay đổi quan điểm chính trị của mình.
Làm một bài về khuôn mặt.
Do an about face.
He did an about face on his political beliefs.
Anh ấy đã thể hiện sự thay đổi về niềm tin chính trị của mình.
After the scandal, the company made an about face.
Sau vụ bê bối, công ty đã phải đối mặt.
Her about face in attitude surprised everyone at the party.
Thái độ đối diện của cô ấy đã khiến mọi người trong bữa tiệc ngạc nhiên.
About face (Noun Countable)
Her sudden about-face surprised everyone at the party.
Vẻ mặt đột ngột của cô ấy khiến tất cả mọi người trong bữa tiệc ngạc nhiên.
After the argument, he did an about-face on his decision.
Sau cuộc tranh cãi, anh ấy đã thay đổi quan điểm về quyết định của mình.
The politician's about-face on the issue caused controversy.
Sự thay đổi thái độ của chính trị gia về vấn đề này đã gây ra tranh cãi.
During the parade, the soldiers executed a quick about face.
Trong cuộc duyệt binh, các binh sĩ thực hiện động tác xoay mặt nhanh.
The drill sergeant ordered the recruits to perform an about face.
Trung sĩ huấn luyện ra lệnh cho các tân binh thực hiện động tác xoay mặt.
The synchronized about face of the troops impressed the spectators.
Khuôn mặt đồng bộ của các binh sĩ đã gây ấn tượng với người xem.
Cụm từ "about face" có nguồn gốc từ quân sự, có nghĩa là xoay người lại 180 độ để đổi hướng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường ám chỉ việc thay đổi quyết định hoặc quan điểm một cách đột ngột. Trong tiếng Anh Anh, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "about face" đôi khi được sử dụng một cách không chính thức hơn, và thông thường không nằm trong ngữ cảnh quân sự.
Cụm từ "about face" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự, được bắt nguồn từ tiếng Latin "faciēns", nghĩa là "làm" hoặc "hành động". Trong bối cảnh quân đội, "about face" chỉ hành động quay lại 180 độ, thể hiện sự chuyển hướng hoặc thay đổi lập trường. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi ghê gớm trong quan điểm hoặc chính sách, phản ánh sự kiện chuyển hướng đột ngột trong tư duy hoặc hành động.
Thuật ngữ "about face" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó thuộc về ngữ cảnh quân sự và thường chỉ xuất hiện trong các bài viết hoặc ngữ cảnh liên quan đến sự thay đổi quan điểm hoặc chiến lược. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể được dùng để chỉ sự thay đổi quyết định hoặc lập trường trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc thương mại. Sự phổ biến của cụm từ này còn phụ thuộc vào bối cảnh và lĩnh vực chuyên môn mà nó được đề cập đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp