Bản dịch của từ Abrupt end trong tiếng Việt
Abrupt end
Abrupt end (Noun)
Một sự kết thúc đột ngột hoặc bất ngờ của một quá trình hoặc sự kiện.
A sudden or unexpected termination of a process or event.
The meeting had an abrupt end due to a fire alarm.
Cuộc họp đã kết thúc đột ngột do báo động cháy.
The discussion did not have an abrupt end last week.
Cuộc thảo luận không kết thúc đột ngột vào tuần trước.
Did the conference call have an abrupt end yesterday?
Cuộc gọi hội nghị có kết thúc đột ngột hôm qua không?
Điểm mà một thứ gì đó ngừng tiếp tục, thường là một cách bất ngờ.
The point at which something ceases to continue, often unexpectedly.
The meeting had an abrupt end due to technical difficulties.
Cuộc họp đã kết thúc đột ngột do sự cố kỹ thuật.
The discussion did not have an abrupt end last week.
Cuộc thảo luận tuần trước không kết thúc đột ngột.
Why did the seminar have an abrupt end last month?
Tại sao hội thảo lại kết thúc đột ngột tháng trước?
Một sự gián đoạn mà không có sự chuyển tiếp hoặc chuẩn bị dần dần.
An interruption characterized by a lack of gradual transition or preparation.
The meeting had an abrupt end due to unforeseen circumstances.
Cuộc họp đã kết thúc đột ngột do những tình huống không lường trước.
The discussion did not have an abrupt end last week.
Cuộc thảo luận không kết thúc đột ngột vào tuần trước.
Did the event really have an abrupt end yesterday?
Sự kiện có thực sự kết thúc đột ngột hôm qua không?
Cụm từ "abrupt end" chỉ sự kết thúc đột ngột, không có sự chuẩn bị hoặc cảnh báo, thường gây ra cảm giác bất ngờ hoặc khó chịu. Trong ngữ cảnh văn học hoặc điện ảnh, điều này có thể tạo ra cảm giác hụt hẫng cho người trải nghiệm. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày có thể thay đổi tùy theo văn cảnh cụ thể.