Bản dịch của từ Abs trong tiếng Việt
Abs

Abs (Adjective)
Viết tắt của trừu tượng.
Abbreviation of abstract.
The abs report was too vague for the committee's decision.
Báo cáo abs quá mơ hồ cho quyết định của ủy ban.
The team did not submit an abs paper for the conference.
Nhóm không nộp bài báo abs cho hội nghị.
Is the abs summary clear enough for the audience?
Tóm tắt abs có đủ rõ ràng cho khán giả không?
Họ từ
Từ "abs" là viết tắt của "abdominals", chỉ các cơ bụng ở người. Đây là thuật ngữ phổ biến trong thể hình và thể thao, thường được sử dụng để chỉ vùng cơ thể liên quan đến các bài tập tạo hình dáng, sức mạnh. Trong tiếng Anh, "abs" được sử dụng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo giọng địa phương. "Abs" cũng thường được thấy trong văn viết không chính thức, như trong các bài tập thể dục, nhưng ít gặp trong tiếng Anh học thuật.
Từ "abs" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abdominalis", có nghĩa là "thuộc về bụng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cơ vùng bụng, đặc biệt là khi mô tả cấu trúc thể chất của con người. Hiện nay, "abs" thường được dùng phổ biến trong lĩnh vực thể hình và thể thao, biểu thị sự căng cứng và săn chắc của các cơ bụng, phản ánh tính chất đẹp khỏe và sức mạnh thể chất.
Từ "abs" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và sức khỏe, đặc biệt khi đề cập đến các cơ bụng (abdominal muscles). Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thể hình và dinh dưỡng. Ngoài ra, "abs" cũng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bài viết về thể dục, và tài liệu hướng dẫn tập luyện, thể hiện sự quan tâm đến vóc dáng và sức khỏe thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp