Bản dịch của từ Abseil trong tiếng Việt

Abseil

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abseil (Noun)

ˈæbsəl
ˈæbsəl
01

Một cuộc đi xuống được thực hiện bằng cách leo xuống.

A descent made by abseiling.

Ví dụ

Abseiling is a popular activity for team building exercises.

Abseiling là một hoạt động phổ biến cho việc tập trung xây dựng nhóm.

Not everyone enjoys the thrill of abseiling down a tall building.

Không phải ai cũng thích cảm giác mạnh khi đi xuống toà nhà cao.

Have you ever tried abseiling during a social event or retreat?

Bạn đã từng thử abseiling trong một sự kiện xã hội hoặc kỳ nghỉ chưa?

Dạng danh từ của Abseil (Noun)

SingularPlural

Abseil

Abseils

Abseil (Verb)

ˈæbsəl
ˈæbsəl
01

Đi xuống mặt đá hoặc bề mặt gần như thẳng đứng khác bằng cách sử dụng một sợi dây đôi cuộn quanh thân và cố định ở điểm cao hơn.

Descend a rock face or other nearvertical surface by using a doubled rope coiled round the body and fixed at a higher point.

Ví dụ

She learned how to abseil during a team-building activity.

Cô ấy học cách tự trèo xuống trong một hoạt động xây dựng nhóm.

He was too scared to abseil down the cliff.

Anh ấy quá sợ hãi để tự trèo xuống vách đá.

Did they practice abseiling before the adventure race?

Họ đã tập luyện trèo xuống trước cuộc đua phiêu lưu chưa?

Dạng động từ của Abseil (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abseil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abseiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abseiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abseils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abseiling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abseil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abseil

Không có idiom phù hợp