Bản dịch của từ Abseil trong tiếng Việt
Abseil
Abseil (Noun)
Abseiling is a popular activity for team building exercises.
Abseiling là một hoạt động phổ biến cho việc tập trung xây dựng nhóm.
Not everyone enjoys the thrill of abseiling down a tall building.
Không phải ai cũng thích cảm giác mạnh khi đi xuống toà nhà cao.
Have you ever tried abseiling during a social event or retreat?
Bạn đã từng thử abseiling trong một sự kiện xã hội hoặc kỳ nghỉ chưa?
Dạng danh từ của Abseil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abseil | Abseils |
Abseil (Verb)
She learned how to abseil during a team-building activity.
Cô ấy học cách tự trèo xuống trong một hoạt động xây dựng nhóm.
He was too scared to abseil down the cliff.
Anh ấy quá sợ hãi để tự trèo xuống vách đá.
Did they practice abseiling before the adventure race?
Họ đã tập luyện trèo xuống trước cuộc đua phiêu lưu chưa?
Dạng động từ của Abseil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abseil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abseiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abseiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abseils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abseiling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp