Bản dịch của từ Absorbs trong tiếng Việt
Absorbs

Absorbs (Verb)
The community absorbs new cultures through festivals and shared meals.
Cộng đồng hấp thụ các nền văn hóa mới qua lễ hội và bữa ăn chung.
The neighborhood does not absorb negative influences from outside sources.
Khu phố không hấp thụ những ảnh hưởng tiêu cực từ các nguồn bên ngoài.
Does the school absorb diverse perspectives in its curriculum?
Trường học có hấp thụ những quan điểm đa dạng vào chương trình học không?
The community absorbs new ideas during the annual social innovation conference.
Cộng đồng tiếp thu những ý tưởng mới trong hội nghị đổi mới xã hội hàng năm.
The neighborhood does not absorb negative influences from outside sources.
Khu phố không tiếp nhận những ảnh hưởng tiêu cực từ các nguồn bên ngoài.
How does the city absorb diverse cultures in its social fabric?
Thành phố tiếp thu các nền văn hóa đa dạng trong cấu trúc xã hội như thế nào?
Để hiểu và tiếp thu thông tin hoặc ý tưởng.
To understand and assimilate information or ideas.
She absorbs new social concepts quickly during her psychology classes.
Cô ấy tiếp thu các khái niệm xã hội mới nhanh chóng trong lớp tâm lý.
He does not absorb criticism well from his peers in discussions.
Anh ấy không tiếp thu lời chỉ trích tốt từ bạn bè trong các cuộc thảo luận.
How does she absorb different social perspectives in her research?
Cô ấy tiếp thu các quan điểm xã hội khác nhau trong nghiên cứu như thế nào?
Dạng động từ của Absorbs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Absorb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absorbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absorbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absorbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absorbing |
Absorbs (Noun)
Một quá trình trong đó một cái gì đó được hấp thụ.
A process in which something is absorbed.
The community absorbs new ideas during monthly discussion meetings.
Cộng đồng hấp thụ những ý tưởng mới trong các cuộc họp hàng tháng.
The group does not absorb negative feedback well during evaluations.
Nhóm không hấp thụ phản hồi tiêu cực tốt trong các đánh giá.
How does the community absorb cultural changes over time?
Cộng đồng hấp thụ sự thay đổi văn hóa theo thời gian như thế nào?
Thứ gì đó được hấp thụ, chẳng hạn như chất lỏng, chất dinh dưỡng hoặc thông tin.
Something that is absorbed such as liquids nutrients or information.
The community absorbs new ideas during the monthly town hall meetings.
Cộng đồng hấp thụ những ý tưởng mới trong các cuộc họp hàng tháng.
This group does not absorb negative feedback well from outsiders.
Nhóm này không hấp thụ phản hồi tiêu cực từ bên ngoài tốt.
How does the community absorb different cultures in social events?
Cộng đồng hấp thụ các nền văn hóa khác nhau trong các sự kiện xã hội như thế nào?
The community absorbs new cultures during the annual festival in July.
Cộng đồng tiếp nhận các nền văn hóa mới trong lễ hội hàng năm vào tháng Bảy.
The city does not absorb the rapid changes in technology effectively.
Thành phố không tiếp nhận những thay đổi nhanh chóng trong công nghệ một cách hiệu quả.
How does the community absorb different social ideas over time?
Cộng đồng tiếp nhận các ý tưởng xã hội khác nhau theo thời gian như thế nào?
Họ từ
Từ "absorbs" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiếp nhận hoặc thu hút một chất hoặc năng lượng vào trong một chất khác. Trong ngữ cảnh vật lý, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình mà chất lỏng hoặc khí thẩm thấu vào vật liệu khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể khác nhau trong phát âm. "Absorbs" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, sinh học và hóa học để mô tả hiện tượng tương tác giữa các nguyên liệu.
Từ "absorbs" có nguồn gốc từ tiếng Latin "absorbere", trong đó "ab-" nghĩa là "ra xa" và "sorbere" nghĩa là "hút" hoặc "thu". Quá trình phát triển ngữ nghĩa của từ này diễn ra từ việc "hút ra xa" đến việc "tiếp nhận" hoặc "tiêu thụ". Ngày nay, "absorbs" thường được sử dụng để chỉ hành động thu nhận một cách tích cực, có thể là về mặt vật lý, cảm xúc hoặc tri thức, phù hợp với nguồn gốc của từ.
Từ "absorbs" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi liên quan đến việc hiểu biết và phân tích thông tin. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hấp thụ kiến thức hoặc tài nguyên. Ngoài ra, "absorbs" còn thường thống nhất trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên, như vật lý và sinh học, khi đề cập đến sự hấp thụ của ánh sáng hay chất dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



