Bản dịch của từ Ac trong tiếng Việt

Ac

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ac (Noun)

ˈeɪsˈi
ˈeɪsˈi
01

Một loại pin có dạng hình trụ.

A type of battery with a cylindrical shape.

Ví dụ

I bought a pack of ac batteries for my recorder.

Tôi đã mua một gói pin ac cho máy ghi âm của tôi.

Don't forget to bring extra ac batteries to the speaking test.

Đừng quên mang theo pin ac dự phòng đến bài kiểm tra nói.

Are ac batteries allowed in the IELTS writing exam room?

Có cho phép mang pin ac vào phòng thi viết IELTS không?

I always carry spare ac in my bag.

Tôi luôn mang theo ac dự phòng trong cặp.

Don't forget to buy new ac for the flashlight.

Đừng quên mua ac mới cho đèn pin.

Ac (Verb)

01

Dạng viết tắt của 'tài khoản'.

Short form of account.

Ví dụ

Do you have an ac on Instagram?

Bạn có ac trên Instagram không?

I don't want to ac on any social media platforms.

Tôi không muốn ac trên bất kỳ nền tảng truyền thông xã hội nào.

How many social acs do you manage for your blog?

Bạn quản lý bao nhiêu ac xã hội cho blog của mình?

Do you have an ac on Instagram?

Bạn có ac trên Instagram không?

She doesn't want to ac on Facebook.

Cô ấy không muốn ac trên Facebook.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ac

Không có idiom phù hợp