Bản dịch của từ Ac trong tiếng Việt
Ac

Ac (Noun)
Một loại pin có dạng hình trụ.
A type of battery with a cylindrical shape.
I bought a pack of ac batteries for my recorder.
Tôi đã mua một gói pin ac cho máy ghi âm của tôi.
Don't forget to bring extra ac batteries to the speaking test.
Đừng quên mang theo pin ac dự phòng đến bài kiểm tra nói.
Are ac batteries allowed in the IELTS writing exam room?
Có cho phép mang pin ac vào phòng thi viết IELTS không?
I always carry spare ac in my bag.
Tôi luôn mang theo ac dự phòng trong cặp.
Don't forget to buy new ac for the flashlight.
Đừng quên mua ac mới cho đèn pin.
Ac (Verb)
Do you have an ac on Instagram?
Bạn có ac trên Instagram không?
I don't want to ac on any social media platforms.
Tôi không muốn ac trên bất kỳ nền tảng truyền thông xã hội nào.
How many social acs do you manage for your blog?
Bạn quản lý bao nhiêu ac xã hội cho blog của mình?
Do you have an ac on Instagram?
Bạn có ac trên Instagram không?
She doesn't want to ac on Facebook.
Cô ấy không muốn ac trên Facebook.
Từ "ac" là một tiền tố thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và điện tử, đặc biệt là liên quan đến dòng điện xoay chiều (alternating current). Trong tiếng Anh, "ac" thường xuất hiện trong các cụm từ như "AC voltage" hay "AC motor". Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, trong môi trường ngữ pháp, "AC" có thể được viết hoa để chỉ rõ rằng nó là viết tắt của "Alternating Current".
Từ "ac" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "ad-", một tiền tố có nghĩa là "đến" hoặc "về phía". Trong tiếng Latinh, nó thường được sử dụng để chỉ chuyển động hoặc sự kết nối. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "ac" trở thành một phần trong các từ như "accelerate" (tăng tốc) hoặc "access" (truy cập), giữ nguyên ý nghĩa chỉ sự tiến gần hoặc sự liên hệ. Sự chuyển biến này cho thấy từ gốc vẫn phản ánh tính chất hướng đến, tiếp cận trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "ac" thường không xuất hiện độc lập trong các thành phần của IELTS, vì nó thường được coi là phần của từ hoặc viết tắt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và điện tử, "ac" thường được sử dụng để chỉ nguồn điện xoay chiều (alternating current), trong các bài thi IELTS liên quan đến kỹ thuật hoặc khoa học. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong các tình huống mô tả thiết bị điện tử hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp