Bản dịch của từ Accelerated vesting trong tiếng Việt

Accelerated vesting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accelerated vesting(Noun)

æksˈɛlɚˌeɪtɨd vˈɛstɨŋ
æksˈɛlɚˌeɪtɨd vˈɛstɨŋ
01

Một điều khoản trong kế hoạch quyền chọn cổ phiếu hoặc hưu trí của nhân viên cho phép có được đầy đủ quyền lợi ngay lập tức trước thời gian quy định.

A provision in an employee's stock option or retirement plan that allows for the immediate acquisition of full benefits before the normal time period is completed.

Ví dụ
02

Một lợi ích tài chính thúc đẩy việc sở hữu các quyền chọn cổ phiếu hoặc lợi ích hưu trí cho một nhân viên.

A financial benefit that speeds up the ownership of stock options or retirement benefits to an employee.

Ví dụ
03

Quá trình mà qua đó một nhân viên trở thành có quyền hưởng đầy đủ lợi ích nhanh hơn bình thường.

The process by which an employee becomes fully entitled to benefits more quickly than usual.

Ví dụ