Bản dịch của từ Acceptedly trong tiếng Việt
Acceptedly

Acceptedly (Adverb)
Để được đón nhận hoặc chấp nhận một cách thuận lợi; một cách hài lòng, một cách hài lòng. về sau cũng dùng: chấp nhận được, thỏa đáng; theo cách được dung thứ hoặc cho phép.
So as to be well received or favourably accepted gratifyingly pleasingly in later use also acceptably satisfactorily in a manner that is tolerated or permitted.
The community acceptedly embraced the new recycling program last year.
Cộng đồng đã chấp nhận chương trình tái chế mới năm ngoái.
Many residents did not acceptedly support the proposed noise regulations.
Nhiều cư dân không chấp nhận quy định về tiếng ồn được đề xuất.
Did the city council acceptedly approve the new public park plans?
Hội đồng thành phố có chấp nhận kế hoạch công viên công cộng mới không?
Như được chấp nhận chung hoặc bởi người nói; phải thừa nhận.
As is accepted generally or by the speaker admittedly.
Many people acceptedly support social media for connecting friends and family.
Nhiều người chấp nhận rằng mạng xã hội giúp kết nối bạn bè và gia đình.
Not everyone acceptedly agrees with the impact of social media on society.
Không phải ai cũng chấp nhận sự ảnh hưởng của mạng xã hội đến xã hội.
Do you think social media is acceptedly beneficial for society today?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội hiện nay được chấp nhận là có lợi cho xã hội không?
Từ "acceptedly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo cách được chấp nhận" hoặc "một cách có thể được chấp nhận". Từ này được sử dụng để chỉ một điều gì đó được công nhận, thừa nhận hoặc đồng thuận rộng rãi. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "acceptedly" có cách viết và cách phát âm tương tự, tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể khác nhau, với "acceptedly" ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "acceptedly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "accept", bắt nguồn từ tiếng Latinh "acceptare", có nghĩa là "nhận lấy". Trong tiếng Latinh, "acceptare" là sự kết hợp của tiền tố "ad-" (đến) và động từ "capere" (nắm lấy). Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "acceptedly" được sử dụng để diễn đạt sự đồng thuận hay chấp nhận một cách rõ ràng, phản ánh tính chất ngầm định của sự đồng thuận trong xã hội và văn hóa.
Từ "acceptedly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó được chấp nhận rộng rãi hoặc đã được thừa nhận trong cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu, nơi mà những giả định hoặc ý kiến được thừa nhận như là nền tảng.