Bản dịch của từ Accessioned trong tiếng Việt
Accessioned
Accessioned (Verb)
Chính thức ghi nhận là sở hữu hoặc đã nhận được thứ gì đó.
Officially record as owning or having received something.
The city officially accessioned the new community center last month.
Thành phố đã chính thức ghi nhận trung tâm cộng đồng mới tháng trước.
They did not accession the donations from the local charity event.
Họ đã không ghi nhận các khoản quyên góp từ sự kiện từ thiện địa phương.
Did the school accession the funds for the new playground?
Trường đã ghi nhận các quỹ cho sân chơi mới chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Accessioned cùng Chu Du Speak