Bản dịch của từ Accessioned trong tiếng Việt
Accessioned

Accessioned (Verb)
Chính thức ghi nhận là sở hữu hoặc đã nhận được thứ gì đó.
Officially record as owning or having received something.
The city officially accessioned the new community center last month.
Thành phố đã chính thức ghi nhận trung tâm cộng đồng mới tháng trước.
They did not accession the donations from the local charity event.
Họ đã không ghi nhận các khoản quyên góp từ sự kiện từ thiện địa phương.
Did the school accession the funds for the new playground?
Trường đã ghi nhận các quỹ cho sân chơi mới chưa?
Họ từ
Từ "accessioned" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là việc ghi nhận hoặc đưa vào danh sách một tài liệu, vật phẩm hay tài sản mới trong một bộ sưu tập hoặc hệ thống lưu trữ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thư viện hoặc bảo tàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt về phiên âm và ngữ nghĩa không rõ ràng, và "accessioned" thường được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực cụ thể.
Từ "accessioned" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "accessionem", có nghĩa là "tiến tới" hoặc "đạt được". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "ad-" (tới, đến) và "cessio" (hành động rút lui hoặc nhượng lại). Trong lịch sử, "accession" thường đề cập đến việc thu nhận hoặc công nhận quyền lợi, đặc biệt trong các ngữ cảnh như di sản hoặc tài liệu. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực lưu trữ để chỉ hành động tiếp nhận tài liệu hay hiện vật vào bộ sưu tập chính thức.
Từ "accessioned" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh bảo tàng và thư viện, liên quan đến việc tiếp nhận và ghi nhận tài liệu, hiện vật mới vào bộ sưu tập. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực kiểm kê tài sản và quản lý lưu trữ. Sự chuyên biệt của từ ngữ này hạn chế tần suất sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



