Bản dịch của từ Accessioned trong tiếng Việt

Accessioned

Verb

Accessioned (Verb)

æksˈɛʃənd
æksˈɛʃənd
01

Chính thức ghi nhận là sở hữu hoặc đã nhận được thứ gì đó.

Officially record as owning or having received something.

Ví dụ

The city officially accessioned the new community center last month.

Thành phố đã chính thức ghi nhận trung tâm cộng đồng mới tháng trước.

They did not accession the donations from the local charity event.

Họ đã không ghi nhận các khoản quyên góp từ sự kiện từ thiện địa phương.

Did the school accession the funds for the new playground?

Trường đã ghi nhận các quỹ cho sân chơi mới chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accessioned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] Therefore, people consider printed work and films as economical and learning resources [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] They are essential for information, staying connected with family and friends, and even conducting business on the go [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] The city was by major roads dissecting the business district, running from north to south, and east to west [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In addition, there was also a new housing area, which can be via a minor road connecting with the divided highway [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Accessioned

Không có idiom phù hợp