Bản dịch của từ Accessoriness trong tiếng Việt
Accessoriness

Accessoriness (Noun)
Thực tế hoặc điều kiện tham gia hoặc hỗ trợ phạm tội hoặc hành vi sai trái; sự tham gia thứ cấp. so sánh "sự phụ thuộc". thường xuyên đi kèm với to, †unto.
The fact or condition of acceding to or aiding in a crime or misdeed secondary involvement compare accessariness frequently with to †unto.
The accessoriness of local leaders in corruption is a serious issue.
Sự đồng lõa của các lãnh đạo địa phương trong tham nhũng là vấn đề nghiêm trọng.
Many citizens do not recognize the accessoriness in their community.
Nhiều công dân không nhận ra sự đồng lõa trong cộng đồng của họ.
Is accessoriness a problem in the recent city council decisions?
Liệu sự đồng lõa có phải là vấn đề trong các quyết định gần đây của hội đồng thành phố không?
Chất lượng hoặc điều kiện bổ sung hoặc phụ trợ; tính thứ yếu.
The quality or condition of being supplementary or subordinate secondariness.
The accessoriness of social media affects real-life interactions significantly.
Tính phụ thuộc của mạng xã hội ảnh hưởng đáng kể đến tương tác thực tế.
Social events do not always highlight the accessoriness of minor roles.
Các sự kiện xã hội không luôn làm nổi bật tính phụ thuộc của các vai trò nhỏ.
Is the accessoriness of online friendships affecting our social skills?
Liệu tính phụ thuộc của tình bạn trực tuyến có ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội của chúng ta không?
Từ "accessoriness" diễn tả trạng thái hoặc tính chất của việc được bổ sung hoặc trang trí thêm, thường liên quan đến các phụ kiện trong lĩnh vực thời trang hoặc thiết kế. Đây là một thuật ngữ tiêu biểu trong ngôn ngữ chuyên ngành, không phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể biến đổi theo bối cảnh văn hóa; trong tiếng Anh Mỹ, từ này đôi khi ít được sử dụng hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "accessoriness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accessorius", nghĩa là "tăng cường" hoặc "phụ thuộc". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp, với ý nghĩa chỉ sự bổ sung hay thành phần phụ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "accessoriness" đề cập đến tính chất hay trạng thái của những vật hoặc yếu tố không cần thiết nhưng có thể làm tăng giá trị hoặc chức năng của một thứ gì đó chính yếu, phản ánh rõ sự phát triển ý nghĩa từ khái niệm ban đầu.
Từ "accessoriness" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận về thiết kế sản phẩm, thời trang, hoặc trong các nghiên cứu về phụ kiện trong xã hội hiện đại. "Accessoriness" mô tả tính chất liên quan đến các phụ kiện, cho thấy sự gia tăng trong việc nhấn mạnh yếu tố bổ sung cho trang phục hoặc sản phẩm.