Bản dịch của từ Acclimation trong tiếng Việt

Acclimation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acclimation (Noun)

ˌækləmˈeiʃn̩
ˌækləmˈeiʃn̩
01

Quá trình trở thành hoặc trạng thái tồn tại, thích nghi hoặc làm quen với khí hậu, môi trường xung quanh hoặc tình huống mới; đặc biệt là sự thích nghi.

The process of becoming or the state of being acclimated or habituated to a new climate surroundings or situation especially acclimatization.

Ví dụ

Acclimation to a new culture can be challenging but rewarding.

Quá trình thích nghi với văn hóa mới có thể khó khăn nhưng đáng giá.

The acclimation period in a new social environment varies for individuals.

Thời gian thích nghi trong môi trường xã hội mới thay đổi tùy theo từng cá nhân.

Acclimation to different social norms is essential for successful integration.

Thích nghi với các quy tắc xã hội khác nhau là cần thiết để hòa nhập thành công.

02

(sinh học) sự thích nghi của sinh vật với môi trường khí hậu tự nhiên của nó.

Biology the adaptation of an organism to its natural climatic environment.

Ví dụ

The acclimation of the birds to the tropical climate was impressive.

Việc thích nghi của các loài chim với khí hậu nhiệt đới ấn tượng.

The acclimation process of the plants to the arid conditions took time.

Quá trình thích nghi của cây cối với điều kiện khô cằn mất thời gian.

The acclimation of the fish to the cold water was successful.

Việc thích nghi của cá với nước lạnh đã thành công.

Dạng danh từ của Acclimation (Noun)

SingularPlural

Acclimation

Acclimations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acclimation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acclimation

Không có idiom phù hợp