Bản dịch của từ Accompanied trong tiếng Việt
Accompanied

Accompanied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đi cùng.
Simple past and past participle of accompany.
She accompanied her friend to the party last night.
Cô ấy đã đi cùng bạn mình đến bữa tiệc tối qua.
He did not accompany his classmates on the field trip.
Anh ấy không đi cùng bạn học sinh của mình trong chuyến dã ngoại.
Did they accompany the new student during orientation week?
Họ đã đi cùng học sinh mới trong tuần giới thiệu không?
Dạng động từ của Accompanied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accompany |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accompanied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accompanied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accompanies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accompanying |
Họ từ
Từ "accompanied" là quá khứ phân từ của động từ "accompany", có nghĩa là đi cùng, đi theo, hoặc kèm theo một ai đó hoặc một cái gì đó. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh tự nhiên, cách sử dụng từ này của người Anh thường nhấn mạnh việc thực hiện hành động một cách chính thức hoặc trang trọng hơn so với người Mỹ.
Từ "accompanied" xuất phát từ tiếng Latinh "accompanare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "companio" có nghĩa là "bạn". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc đi cùng với ai đó. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc đồng hành hoặc đi kèm với một điều gì đó khác. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh khái niệm về sự kết hợp và hỗ trợ trong các tình huống xã hội cũng như nghệ thuật.
Từ "accompanied" xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi người thí sinh thường phải mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc thực thể. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự hiện diện song song của các yếu tố trong âm nhạc, du lịch, hay tình bạn, mang tính chất bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



