Bản dịch của từ Accompanied trong tiếng Việt
Accompanied
Accompanied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đi cùng.
Simple past and past participle of accompany.
She accompanied her friend to the party last night.
Cô ấy đã đi cùng bạn mình đến bữa tiệc tối qua.
He did not accompany his classmates on the field trip.
Anh ấy không đi cùng bạn học sinh của mình trong chuyến dã ngoại.
Did they accompany the new student during orientation week?
Họ đã đi cùng học sinh mới trong tuần giới thiệu không?
Dạng động từ của Accompanied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accompany |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accompanied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accompanied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accompanies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accompanying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp