Bản dịch của từ Accouterment trong tiếng Việt
Accouterment

Accouterment (Noun)
She wore elegant accouterments to the social event.
Cô ấy mặc những vật dụng thời trang lịch lãm đến sự kiện xã hội.
His accouterments included a stylish watch and cufflinks.
Những vật dụng của anh ấy bao gồm một chiếc đồng hồ và cúc áo cổ điển.
The accouterments she carried complemented her outfit perfectly.
Các vật dụng mà cô ấy mang phối hợp hoàn hảo với trang phục của cô ấy.
(cổ xưa) hành động trang bị; trang trí nội thất.
(archaic) the act of accoutering; furnishing.
The accouterment of the royal court was extravagant.
Trang phục của triều đình rất xa hoa.
His accouterment for the gala included a top hat and cane.
Trang phục của anh ấy cho buổi tiệc lớn bao gồm mũ lưỡi trai và gậy.
The accouterment of the traditional ceremony was meticulously prepared.
Trang phục của buổi lễ truyền thống được chuẩn bị cẩn thận.
The soldier packed his accouterments before deployment.
Chiến sĩ đã đóng gói trang bị trước khi triển khai.
She carefully organized her accouterments for the social event.
Cô ấy cẩn thận sắp xếp trang bị của mình cho sự kiện xã hội.
The accouterments of the ballroom dancers were elegant and coordinated.
Trang bị của các vũ công phòng khiêu vũ rất lịch lãm và phối hợp.
Dạng danh từ của Accouterment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accouterment | Accouterments |
Họ từ
Từ "accouterment" (hoặc "acoutrement") chỉ những trang phục, phụ kiện hoặc thiết bị bổ trợ cho một hoạt động cụ thể, thường liên quan đến lĩnh vực quân sự hoặc thời trang. Trong tiếng Anh Mỹ, "accouterment" thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả trang phục quân đội, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "acoutrement" với nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn trong thời trang. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai khu vực, với nhấn âm và các âm tiết có thể khác nhau.
Từ "accouterment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "acoutrer", nghĩa là "trang bị". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ tiếng Latin "accouterare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "coutere" có nghĩa là "trang bị hoặc bọc". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các trang thiết bị quân sự. Ngày nay, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ các phụ kiện và trang thiết bị bổ sung, thường liên quan đến lĩnh vực thời trang hoặc công việc.
Từ "accouterment" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một từ ngữ khá trang trọng và ít phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "accouterment" thường được sử dụng để chỉ những phụ kiện hoặc trang bị bổ sung, chủ yếu trong các lĩnh vực thời trang hoặc quân sự, khi mô tả các chi tiết trang trí hoặc dụng cụ hỗ trợ cho các hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp