Bản dịch của từ Accouterment trong tiếng Việt

Accouterment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accouterment (Noun)

əkˈuɾɚmn̩t
əkˈuɾəɹmn̩t
01

(chủ yếu ở số nhiều) một mặt hàng quần áo hoặc thiết bị, đặc biệt khi được sử dụng như một phụ kiện.

(chiefly in the plural) an article of clothing or equipment, in particular when used as an accessory.

Ví dụ

She wore elegant accouterments to the social event.

Cô ấy mặc những vật dụng thời trang lịch lãm đến sự kiện xã hội.

His accouterments included a stylish watch and cufflinks.

Những vật dụng của anh ấy bao gồm một chiếc đồng hồ và cúc áo cổ điển.

The accouterments she carried complemented her outfit perfectly.

Các vật dụng mà cô ấy mang phối hợp hoàn hảo với trang phục của cô ấy.

02

(cổ xưa) hành động trang bị; trang trí nội thất.

(archaic) the act of accoutering; furnishing.

Ví dụ

The accouterment of the royal court was extravagant.

Trang phục của triều đình rất xa hoa.

His accouterment for the gala included a top hat and cane.

Trang phục của anh ấy cho buổi tiệc lớn bao gồm mũ lưỡi trai và gậy.

The accouterment of the traditional ceremony was meticulously prepared.

Trang phục của buổi lễ truyền thống được chuẩn bị cẩn thận.

03

(quân sự, chủ yếu ở số nhiều) trang bị của người lính, trừ vũ khí và quân phục.

(military, chiefly in the plural) a soldier's equipment, other than weapons and uniform.

Ví dụ

The soldier packed his accouterments before deployment.

Chiến sĩ đã đóng gói trang bị trước khi triển khai.

She carefully organized her accouterments for the social event.

Cô ấy cẩn thận sắp xếp trang bị của mình cho sự kiện xã hội.

The accouterments of the ballroom dancers were elegant and coordinated.

Trang bị của các vũ công phòng khiêu vũ rất lịch lãm và phối hợp.

Dạng danh từ của Accouterment (Noun)

SingularPlural

Accouterment

Accouterments

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accouterment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accouterment

Không có idiom phù hợp