Bản dịch của từ Ace up sleeve trong tiếng Việt

Ace up sleeve

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ace up sleeve(Idiom)

01

Một lợi thế hoặc nguồn lực tiềm ẩn có thể được sử dụng khi cần thiết.

A hidden advantage or resource that can be used when needed.

Ví dụ
02

Một chiến lược hoặc kế hoạch bí mật được giữ kín cho đến thời điểm thích hợp.

A secret strategy or plan that is kept concealed until the right moment.

Ví dụ
03

Một động thái bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên mang lại cho ai đó lợi thế trong một tình huống.

An unexpected or surprising move that gives one an advantage in a situation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh