Bản dịch của từ Ace up sleeve trong tiếng Việt

Ace up sleeve

Idiom

Ace up sleeve (Idiom)

01

Một lợi thế hoặc nguồn lực tiềm ẩn có thể được sử dụng khi cần thiết.

A hidden advantage or resource that can be used when needed.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược hoặc kế hoạch bí mật được giữ kín cho đến thời điểm thích hợp.

A secret strategy or plan that is kept concealed until the right moment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một động thái bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên mang lại cho ai đó lợi thế trong một tình huống.

An unexpected or surprising move that gives one an advantage in a situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ace up sleeve

Không có idiom phù hợp