Bản dịch của từ Ace up sleeve trong tiếng Việt
Ace up sleeve

Ace up sleeve (Idiom)
She had an ace up her sleeve during the social event.
Cô ấy có một lợi thế bí mật trong sự kiện xã hội.
He didn't reveal his ace up his sleeve at the party.
Anh ấy không tiết lộ lợi thế bí mật của mình tại bữa tiệc.
Do you think she has an ace up her sleeve?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy có một lợi thế bí mật không?
She had an ace up her sleeve for the group discussion.
Cô ấy có một chiến lược bí mật cho buổi thảo luận nhóm.
He didn't reveal his ace up his sleeve during the debate.
Anh ấy không tiết lộ chiến lược bí mật của mình trong cuộc tranh luận.
Do you think she has an ace up her sleeve?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy có một chiến lược bí mật không?
Một động thái bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên mang lại cho ai đó lợi thế trong một tình huống.
An unexpected or surprising move that gives one an advantage in a situation.
She had an ace up her sleeve during the debate competition.
Cô ấy có một chiêu bài bất ngờ trong cuộc thi tranh luận.
He didn’t have any ace up his sleeve for the social event.
Anh ấy không có chiêu bài nào cho sự kiện xã hội.
Do you think anyone has an ace up their sleeve tonight?
Bạn có nghĩ ai đó có chiêu bài bất ngờ tối nay không?
"Ác e up sleeve" (tiếng Anh) là một thành ngữ mang ý nghĩa chỉ một kế hoạch hoặc chiến lược bí mật mà một người dự định sử dụng trong tình huống khó khăn để giành lợi thế. Thành ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và trọng âm của từng phương ngữ.
Thuật ngữ "ace up sleeve" xuất phát từ ngôn ngữ bài (card games), trong đó "ace" mang ý nghĩa là quân bài mạnh nhất. Cụm từ này có nguồn gốc từ hành động giấu quân bài "ace" trong tay áo để sử dụng khi cần thiết, tượng trưng cho một lợi thế bí mật. Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này chỉ các chiến lược hay kế hoạch bất ngờ mà một người dự trữ để đạt được thành công trong tình huống khó khăn.
Cụm từ "ace up sleeve" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp thông thường để chỉ một lợi thế hoặc kế hoạch bí mật mà một người giữ lại để sử dụng khi cần thiết. Cụm từ này có thể được áp dụng trong các tình huống cạnh tranh, như trong các cuộc thi hoặc thương lượng, nhằm nhấn mạnh sự chuẩn bị và chiến lược của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp