Bản dịch của từ Ache for trong tiếng Việt
Ache for

Ache for (Verb)
Many people ache for meaningful connections in their social lives.
Nhiều người khao khát những mối liên hệ ý nghĩa trong cuộc sống xã hội.
They do not ache for superficial friendships that lack depth.
Họ không khao khát những tình bạn hời hợt thiếu chiều sâu.
Do you ache for a supportive community in your city?
Bạn có khao khát một cộng đồng hỗ trợ trong thành phố của bạn không?
Many young people ache for social justice and equality in society.
Nhiều bạn trẻ khao khát công bằng xã hội và bình đẳng trong xã hội.
Older generations do not ache for change as much as youth do.
Các thế hệ lớn tuổi không khao khát thay đổi như giới trẻ.
Do you ache for a more inclusive community in your city?
Bạn có khao khát một cộng đồng bao gồm hơn trong thành phố của bạn không?
Many people ache for connection in today's digital world.
Nhiều người khao khát sự kết nối trong thế giới kỹ thuật số hôm nay.
She does not ache for material possessions; she values relationships more.
Cô ấy không khao khát vật chất; cô ấy coi trọng mối quan hệ hơn.
Do you ache for genuine friendships in your life?
Bạn có khao khát những tình bạn chân thành trong cuộc sống không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp