Bản dịch của từ Ache for trong tiếng Việt

Ache for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ache for (Verb)

eɪk fɑɹ
eɪk fɑɹ
01

Cảm thấy một nỗi đau âm ỉ hoặc khao khát về điều gì đó hoặc ai đó

To feel a persistent dull pain or longing for something or someone

Ví dụ

Many people ache for meaningful connections in their social lives.

Nhiều người khao khát những mối liên hệ ý nghĩa trong cuộc sống xã hội.

They do not ache for superficial friendships that lack depth.

Họ không khao khát những tình bạn hời hợt thiếu chiều sâu.

Do you ache for a supportive community in your city?

Bạn có khao khát một cộng đồng hỗ trợ trong thành phố của bạn không?

02

Có một khao khát mạnh mẽ hoặc ao ước về điều gì đó

To have a strong desire or yearning for something

Ví dụ

Many young people ache for social justice and equality in society.

Nhiều bạn trẻ khao khát công bằng xã hội và bình đẳng trong xã hội.

Older generations do not ache for change as much as youth do.

Các thế hệ lớn tuổi không khao khát thay đổi như giới trẻ.

Do you ache for a more inclusive community in your city?

Bạn có khao khát một cộng đồng bao gồm hơn trong thành phố của bạn không?

03

Chịu đựng cảm giác mất mát hoặc khao khát về điều gì đó vắng mặt

To suffer from a sense of loss or desire for something that is absent

Ví dụ

Many people ache for connection in today's digital world.

Nhiều người khao khát sự kết nối trong thế giới kỹ thuật số hôm nay.

She does not ache for material possessions; she values relationships more.

Cô ấy không khao khát vật chất; cô ấy coi trọng mối quan hệ hơn.

Do you ache for genuine friendships in your life?

Bạn có khao khát những tình bạn chân thành trong cuộc sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ache for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ache for

Không có idiom phù hợp