Bản dịch của từ Aciniform trong tiếng Việt
Aciniform

Aciniform (Adjective)
The aciniform clusters of grapes were displayed at the local market.
Những chùm nho hình giống như chùm nho được trưng bày ở chợ.
The aciniform arrangement of fruits in the basket was not appealing.
Sự sắp xếp hình chùm nho của trái cây trong giỏ không hấp dẫn.
Are the aciniform shapes of these berries common in Vietnam?
Có phải những hình dạng giống như chùm nho của những quả này phổ biến ở Việt Nam không?
Giải phẫu và động vật học. bao gồm acini; chỉ định cụ thể một loại tuyến tơ ở nhện có dạng này; (của lụa) được tạo ra bởi một tuyến như vậy.
Anatomy and zoology consisting of acini specifically designating a type of silk gland in spiders that has this form of silk produced by such a gland.
The aciniform gland produces silk for spider webs in nature.
Tuyến aciniform sản xuất tơ cho mạng nhện trong tự nhiên.
Spiders do not use aciniform silk for hunting small insects.
Nhện không sử dụng tơ aciniform để săn côn trùng nhỏ.
Do all spiders have aciniform glands for silk production?
Tất cả nhện có tuyến aciniform để sản xuất tơ không?
"Aciniform" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "acinus", nghĩa là "hạt nhỏ" hoặc "túi nhỏ". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả hình dạng giống như quả nho hoặc cấu trúc của các tế bào nhỏ trong nội tạng, như tuyến nước bọt hoặc phổi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và cách phát âm, không có sự khác biệt rõ ràng; tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau trong từng vùng.
Từ "aciniform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acinus", có nghĩa là "hạt nhỏ" hoặc "quả nhỏ", kết hợp với hậu tố "-form", nghĩa là "hình dạng". Trong ngữ cảnh sinh học, "aciniform" thường được dùng để mô tả hình dạng giống như hạt, đặc biệt trong cấu trúc tế bào hoặc mô. Sự kết hợp này phản ánh tính chất cấu trúc của các đối tượng mang hình dáng giống như hạt, phù hợp với cách sử dụng hiện nay trong các lĩnh vực như sinh học và y học.
Từ "aciniform" có tần suất sử dụng hạn chế trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc khi nhắc đến các khái niệm trong sinh học, đặc biệt là liên quan đến cấu trúc tế bào hoặc mô. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong y học và sinh học để mô tả hình dạng giống như nang hoặc túi của các tế bào hoặc tuyến. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong văn bản chuyên ngành, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp