Bản dịch của từ Acquiescence bias trong tiếng Việt

Acquiescence bias

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquiescence bias (Noun)

ˌækwiˈɛsəns bˈaɪəs
ˌækwiˈɛsəns bˈaɪəs
01

Khuynh hướng đồng ý với một tuyên bố hoặc ý kiến, bất kể độ chính xác hay sự thật của nó.

The tendency to agree with a statement or opinion, regardless of its actual accuracy or truth.

Ví dụ

Many people show acquiescence bias in social media discussions.

Nhiều người thể hiện sự thiên lệch đồng ý trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Students do not recognize their acquiescence bias during group projects.

Sinh viên không nhận ra sự thiên lệch đồng ý của họ trong các dự án nhóm.

Is acquiescence bias common among friends' opinions in social settings?

Liệu sự thiên lệch đồng ý có phổ biến giữa ý kiến của bạn bè trong các tình huống xã hội không?

02

Một thiên kiến nhận thức xảy ra khi các cá nhân vô thức điều chỉnh phản hồi của họ theo các kỳ vọng được cảm nhận.

A cognitive bias that occurs when individuals unconsciously align their responses with perceived expectations.

Ví dụ

Many people show acquiescence bias in social surveys about climate change.

Nhiều người thể hiện thiên lệch chấp nhận trong khảo sát xã hội về biến đổi khí hậu.

Students do not realize their acquiescence bias during group discussions.

Sinh viên không nhận ra thiên lệch chấp nhận của họ trong thảo luận nhóm.

Does acquiescence bias affect how we answer social questions in surveys?

Thiên lệch chấp nhận có ảnh hưởng đến cách chúng ta trả lời câu hỏi xã hội trong khảo sát không?

03

Một hiện tượng được quan sát trong phản hồi khảo sát nơi người tham gia có xu hướng đồng ý với các tuyên bố hơn là cung cấp một quan điểm trung lập hoặc đối lập.

A phenomenon observed in survey responses where participants tend to agree with statements rather than provide a neutral or opposing view.

Ví dụ

Many surveys show acquiescence bias among participants in social research.

Nhiều khảo sát cho thấy hiện tượng đồng ý trong nghiên cứu xã hội.

Researchers do not always account for acquiescence bias in their findings.

Các nhà nghiên cứu không phải lúc nào cũng tính đến hiện tượng đồng ý trong kết quả.

Does acquiescence bias affect the accuracy of social survey results?

Hiện tượng đồng ý có ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả khảo sát xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acquiescence bias/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acquiescence bias

Không có idiom phù hợp