Bản dịch của từ Active participation trong tiếng Việt

Active participation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Active participation(Noun)

ˈæktɨv pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
ˈæktɨv pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
01

Hành động tham gia hoặc liên quan tích cực vào một nhóm hoặc sự kiện.

The act of engaging or being involved actively in a group or event.

Ví dụ
02

Trạng thái tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.

The state of taking part in an activity or event.

Ví dụ
03

Một yếu tố thiết yếu cho công việc hợp tác, đặc biệt trong các bối cảnh nhóm.

An essential element for collaborative work, particularly in team settings.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh