Bản dịch của từ Active participation trong tiếng Việt
Active participation
Active participation (Noun)
Active participation in community events boosts social connections among residents.
Sự tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng tăng cường kết nối xã hội.
Active participation in discussions is not common among shy individuals.
Sự tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận không phổ biến ở những người nhút nhát.
Is active participation in local projects encouraged by the city council?
Có phải sự tham gia tích cực vào các dự án địa phương được khuyến khích bởi hội đồng thành phố không?
Active participation in community events boosts social connections and friendships.
Tham gia tích cực vào các sự kiện cộng đồng tăng cường kết nối xã hội.
Active participation in discussions is not always encouraged in some cultures.
Tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận không phải lúc nào cũng được khuyến khích ở một số nền văn hóa.
How can we promote active participation in local social gatherings?
Chúng ta có thể thúc đẩy sự tham gia tích cực trong các buổi tụ họp xã hội địa phương như thế nào?
Một yếu tố thiết yếu cho công việc hợp tác, đặc biệt trong các bối cảnh nhóm.
An essential element for collaborative work, particularly in team settings.
Active participation improves teamwork in community service projects like Habitat for Humanity.
Sự tham gia tích cực cải thiện làm việc nhóm trong các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity.
Active participation in discussions does not happen without encouragement from leaders.
Sự tham gia tích cực trong các cuộc thảo luận không xảy ra nếu không có sự khuyến khích từ các nhà lãnh đạo.
Does active participation lead to better outcomes in social initiatives like food drives?
Sự tham gia tích cực có dẫn đến kết quả tốt hơn trong các sáng kiến xã hội như các chiến dịch quyên góp thực phẩm không?
"Active participation" đề cập đến việc tham gia chủ động của cá nhân trong một hoạt động, sự kiện hoặc quá trình học tập. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò tích cực của người tham gia trong việc đóng góp ý kiến, tương tác và thực hiện nhiệm vụ. Trong giáo dục, "active participation" thường được xem là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả học tập. Khái niệm này có sự tương đồng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh áp dụng và mức độ phổ biến có thể khác nhau.