Bản dịch của từ Ad space trong tiếng Việt

Ad space

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ad space (Noun)

ˈæd spˈeɪs
ˈæd spˈeɪs
01

Một khu vực được dành riêng cho quảng cáo, đặc biệt là trong truyền thông và ấn phẩm.

An area set aside for advertisements, particularly in media and publications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Không gian vật lý hoặc kỹ thuật số nơi quảng cáo xuất hiện.

The physical or digital space where advertisements appear.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong quảng cáo, nó đề cập đến tính khả dụng hoặc chi phí của không gian được phân bổ cho nội dung quảng bá.

In advertising, it refers to the availability or cost of space allocated for promotional content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ad space cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ad space

Không có idiom phù hợp