Bản dịch của từ Add fuel to the fire trong tiếng Việt
Add fuel to the fire
Add fuel to the fire (Idiom)
Làm trầm trọng thêm một tình huống bằng cách làm cho nó tồi tệ hơn hoặc mạnh mẽ hơn.
To exacerbate a situation by making it worse or more intense.
His rude comments only add fuel to the fire during discussions.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy chỉ làm tình hình tồi tệ hơn.
The protests did not add fuel to the fire of social unrest.
Các cuộc biểu tình không làm tình hình bất ổn xã hội tồi tệ hơn.
Can social media add fuel to the fire of public outrage?
Mạng xã hội có thể làm tình hình phẫn nộ của công chúng tồi tệ hơn không?
His comments only added fuel to the fire during the debate.
Những bình luận của anh ấy chỉ làm tình hình tồi tệ hơn trong cuộc tranh luận.
The news did not add fuel to the fire; it calmed people down.
Tin tức không làm tình hình tồi tệ hơn; nó làm mọi người bình tĩnh lại.
Kích thích hoặc khơi dậy thêm sự tức giận hoặc oán giận.
To provoke or incite further anger or resentment.
His harsh comments only add fuel to the fire during discussions.
Những bình luận khắc nghiệt của anh ấy chỉ làm tăng thêm sự tức giận trong các cuộc thảo luận.
Don't add fuel to the fire by arguing with them.
Đừng thêm dầu vào lửa bằng cách cãi vã với họ.
Can social media add fuel to the fire in conflicts?
Liệu mạng xã hội có thể làm tăng thêm sự tức giận trong các xung đột không?
His rude comments only add fuel to the fire during discussions.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy chỉ làm tình hình tồi tệ hơn.
Do you think gossip adds fuel to the fire in our community?
Bạn có nghĩ rằng tin đồn làm tình hình trong cộng đồng tồi tệ hơn không?
Cố ý làm tăng xung đột hoặc vấn đề.
To deliberately increase a conflict or problem.
His comments only add fuel to the fire of our debate.
Những bình luận của anh ấy chỉ làm gia tăng cuộc tranh luận của chúng tôi.
She did not want to add fuel to the fire during the argument.
Cô ấy không muốn làm tăng thêm xung đột trong cuộc tranh cãi.
Can you explain how his actions add fuel to the fire?
Bạn có thể giải thích cách hành động của anh ấy làm tăng thêm xung đột không?
His comments only add fuel to the fire of our debate.
Những bình luận của anh ấy chỉ làm tăng thêm sự tranh cãi của chúng tôi.
She did not want to add fuel to the fire during discussions.
Cô ấy không muốn làm tăng thêm xung đột trong các cuộc thảo luận.
Cụm từ "add fuel to the fire" mang nghĩa là tạo ra hoặc gia tăng sự căng thẳng, xung đột trong một tình huống đã khó khăn hơn. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, với ngữ nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt về phong cách diễn đạt. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được dùng trong các bối cảnh căng thẳng xã hội hoặc chính trị, còn trong tiếng Anh Anh có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn nói hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp